Sinh viên xem và phản hồi tại Phòng Đào Tạo từ ngày 15/09/2014 đến hết ngày 20/09/2014 theo danh sách đính kèm |
f_masv | f_holotvn | f_tenvn | f_phai | f_ngaysinh | DTB_132 | f_tenlop | f_khoahoc | f_tenkhvn | f_tenngvn | f_tendtvn | BTH |
1214200026 | Lê Thị Ngọc | Ngà | N | 15/08/84 | 0.00 | 12D2TA01 | 2012 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 |
1214201010 | Nguyễn Văn | Hải | 24/08/82 | 0.00 | 12D2TA02 | 2012 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 | |
1314200001 | Đặng Tiểu | Bình | 01/09/87 | 0.00 | 13D2TA01 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 | |
1314200007 | Nguyễn Văn | Cường | 22/07/89 | 0.00 | 13D2TA01 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 | |
1314200011 | Vũ Đức | Dũng | 19/01/83 | 0.00 | 13D2TA01 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 | |
1314200024 | Đặng Thị Hồng | Loan | N | 20/04/88 | 0.00 | 13D2TA01 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 |
1314200029 | Trương Thị | Ngọc | N | 15/10/88 | 0.00 | 13D2TA01 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 |
1314200033 | Phạm Thị | Nhiều | N | 02/10/87 | 0.00 | 13D2TA01 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 |
1314200064 | Lê Thanh | Xuân | 24/02/84 | 0.00 | 13D2TA01 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 | |
1314201024 | Nguyễn Thị Hoài | My | N | 16/08/91 | 0.00 | 13D2TA02 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 |
1314201030 | Ngô Đình | Tâm | 26/03/83 | 0.00 | 13D2TA02 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 | |
1314201035 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | N | 15/02/83 | 0.00 | 13D2TA02 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 |
1314201041 | Trần Xuân | Tùng | 23/08/88 | 0.00 | 13D2TA02 | 2013 | Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh | Đại học văn bằng 2 | BTH1 |