Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Đơn vị | Kết quả | Chi bộ |
1 | Nguyễn Thị Đức Hạnh | 31/10/1987 | Nữ | K. Dược | Giỏi | 2 |
2 | Lê Thị Thanh Tâm | 15/11/1990 | Nữ | K. Dược | Giỏi | 2 |
3 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 09/06/1995 | Nữ | C15ATM12 | Khá | 5 |
4 | Nguyễn Quốc Dũng | 22/04/1996 | Nam | C14ATM13 | Khá | 5 |
5 | Nguyễn Hồ Thanh Cường | 12/08/1996 | Nam | C14ATM12 | Giỏi | 5 |
6 | Hà Triển Bàng | 22/05/1984 | Nam | V. ĐTQT | Giỏi | 7 |
7 | Nguyễn Chí Hiếu | 13/02/1997 | Nam | 15DCT02 | Khá | 8 |
8 | Lê Long Bảo Trung | 07/12/1997 | Nam | 15DCT02 | TB | 8 |
9 | Nguyễn Hoàng Nam | 09/02/1997 | Nam | 15DCT02 | TB | 8 |
10 | Nguyễn Văn Đạt | 06/06/1997 | Nam | 15DCT02 | Khá | 8 |
11 | Đặng Lê Như Ngọc Kiến Thạnh | 13/07/1997 | Nam | 15DCT02 | TB | 8 |
12 | Trần Thị Mỹ | 19/5/1996 | Nữ | 14DKX01 | Giỏi | 8 |
13 | Ngô Thị Mỹ Chi | 27/08/1997 | Nữ | 15DKX01 | Khá | 8 |
14 | Đào Thị Yến Khanh | 09/02/1995 | Nữ | 13DMT02 | Khá | 9 |
15 | Nguyễn Vũ Phong | 06/01/1995 | Nam | 14DMT01 | TB | 9 |
16 | Trương Bích Như | 28/07/1994 | Nữ | 13DSH06 | Khá | 10 |
17 | Nguyễn Phương Thảo | 08/03/1994 | Nữ | 12DTP01 | TB | 10 |
18 | Nguyễn Thị Thanh Thảo. | 25/04/1995 | Nữ | 13DTP05 | TB | 10 |
19 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10/10/1994 | Nữ | 13DTP05 | TB | 10 |
20 | Trần Thị Diệu | 10/11/1994 | Nữ | 13DTP05 | TB - | 10 |
21 | Nguyễn Thị Minh Kiều | 01/07/1995 | Nữ | 13dtp07 | TB | 10 |
22 | Tạ Quang Nam | 08/04/1995 | Nam | 13CSH01 | TB | 10 |
23 | Nguyễn Hồ Ngọc Bích | 05/11/1995 | Nữ | 13DSH03 | Khá | 10 |
24 | Nguyễn Đức Trí | 25/01/1995 | Nam | 13DTP05 | TB | 10 |
25 | Nguyễn Thúy Ngân | 30/4/1990 | Nữ | 15DDU01 | Khá | 10 |
26 | Nguyễn Thành Luân | 09/10/1986 | Nam | 15DDU01 | Khá | 10 |
27 | Nguyễn Thành Đạt | 08/01/1994 | Nam | 12DTHM | TB - | 11 |
28 | Lưu Hải Đăng | 06/02/1995 | Nam | 13CTH04 | Khá | 11 |
29 | Lê Thanh Tuấn | 05/07/1996 | Nam | 15DTH04 | TB | 11 |
30 | Nguyễn Văn Thuận | 13/07/1994 | Nam | 14DTH02 | TB | 11 |
31 | Trần Nhật Duy | 29/07/1995 | Nam | 13DTH01 | Khá | 11 |
32 | Lê Thành Phúc | 31/05/1997 | Nam | 15DTH04 | Khá | 11 |
33 | Nguyễn Trọng Minh Hồng Phước | 02/05/1997 | Nam | 15DTH04 | Giỏi | 11 |
34 | Bùi Trung Tính | 03/07/1997 | Nam | 15DTH04 | Khá | 11 |
35 | Dương Thị Thủy Tiên | 03/09/1996 | Nữ | 15DKTJ01 | Giỏi | 11 |
36 | Nguyễn Quang Huy | 01/09/1996 | Nam | 14DQT06 | TB | 12 |
37 | Lê Nhật Tuấn | 08/05/1994 | Nam | 12DQN01 | TB | 12 |
38 | Nguyễn Thị Dung | 06/02/1996 | Nữ | 14DQT10 | TB | 12 |
39 | Nguyễn Thị Thảo | 01/07/1996 | Nữ | 15DQT19 | Khá | 12 |
40 | Từ Thị Thảo Dung | 10/09/1995 | Nữ | 13DQT14 | Khá | 12 |
41 | Trương Kì Luân | 25/11/1995 | Nam | 13DQT14 | Khá | 12 |
42 | Nguyễn Thị Kim Tài | 20/03/1995 | Nữ | 13DQT15 | Khá | 12 |
43 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 01/10/1996 | Nữ | 14DQT06 | Khá | 13 |
44 | Võ Thị Yến | 20/06/1995 | Nữ | 15DQT05 | TB | 13 |
45 | Đặng Mai Hường | 17/10/1997 | Nữ | 15DQT09 | TB | 13 |
46 | Võ Tấn Duy | 29/11/1997 | Nam | 15DKS06 | TB | 14 |
47 | Hoàng Văn Tuyển | 15/09/1995 | Nam | 15DNH01 | Khá | 14 |
48 | Lê Văn Kỷ | 11/12/1996 | Nam | 15DNH01 | TB | 14 |
49 | Võ Trần Đông Dương | 08/01/1997 | Nam | 15DNH01 | Khá | 14 |
50 | Phạm Bảo Hân | 09/07/1997 | Nữ | 15DNH02 | TB | 14 |
51 | Tạ Thị Trúc Ly | 25/08/1997 | Nữ | 15DNH02 | Khá | 14 |
52 | Đoàn Minh Tân | 29/08/1997 | Nam | 15DQT20 | TB | 14 |
53 | Nguyễn Tấn Phát | 29/05/1997 | Nam | 15DQT20 | Khá | 14 |
54 | Lê Ngọc Giàu | 16/12/1997 | Nữ | 15DQT12 | TB | 14 |
55 | Đặng Thị Hồng Vy | 04/12/1997 | Nữ | 15DQT11 | Khá | 14 |
56 | Bùi Thị Kim Cương | 17/07/1994 | Nữ | 13DKKT02 | Giỏi | 15 |
57 | Trần Thị Quỳnh Hương | 06/05/1996 | Nữ | 14DKT11 | Giỏi | 15 |
58 | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/04/1995 | Nữ | 14DKT11 | TB | 15 |
59 | Võ Thị Diễm My | 07/05/1996 | Nữ | 14DKT11 | Khá | 15 |
60 | Đặng Thị Tuyết Mai | 01/12/1995 | Nữ | 13DKKT01 | Khá | 15 |
61 | Dương Thu Hiền | 14/08/1997 | Nữ | 15DKT07 | Giỏi | 15 |
62 | Nguyễn Thanh Huệ | 27/03/1997 | Nữ | 15DKT07 | Khá | 15 |
63 | Trần Thị Kim Sâm | 11/07/1996 | Nữ | 14DKT04 | TB | 15 |
64 | Nguyễn Thị Huyền Hân | 15/01/1996 | Nữ | 14DKT04 | Khá | 15 |
65 | Lê Hồng Hạnh | 29/01/1996 | Nữ | 14DKT04 | TB | 15 |
66 | Nguyễn Như Hạ | 29/01/1997 | Nữ | 15DKT07 | Khá | 15 |
67 | Đỗ Thị Thùy Dung | 13/10/1997 | Nữ | 15DKT08 | Khá | 15 |
68 | Tăng Ngọc Tuyền | 17/11/1996 | Nữ | 14DKT01 | TB | 15 |
69 | Vũ TườngVi | 18/01/1996 | Nữ | 14DKT01 | TB | 15 |
70 | Hồ Hải Yến | 10/12/1994 | Nữ | 14DKT01 | Giỏi | 15 |
71 | Trần Vĩnh Hằng | 28/10/1994 | Nữ | 13DKTC02 | Giỏi | 16 |
72 | Đỗ Thị Tuyết Mai | 09/09/1995 | Nữ | 13DKTC02 | Khá | 16 |
73 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 15/12/1996 | Nữ | 14DKT04 | Khá | 16 |
74 | Phạm Mạnh Tiến | 06/11/1994 | Nam | 13DTDN03 | Khá | 17 |
75 | Lê Văn Hùng | 25/09/1993 | Nam | 12DTCT01 | Khá | 17 |
76 | Kiều Huyền Anh | 16/03/1994 | Nữ | 12DTCT01 | Giỏi | 17 |
77 | Huỳnh Ngọc Lan Nhi | 04/11/1993 | Nữ | 12DTCT01 | Khá | 17 |
78 | Phạm Minh Duy | 12/06/1994 | Nam | 12DTNH02 | Khá | 17 |
79 | Nguyễn Tiến Quân | 27/09/1994 | Nam | 14DLK15 | Khá | 18 |
80 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | 12/01/1995 | Nữ | 14DLK02 | Khá | 18 |
81 | Lê Thị Kim Thúy | 06/12/1994 | Nữ | 14DLK15 | Giỏi | 18 |
82 | Trịnh Minh Thư | 03/09/1997 | Nữ | 15DLK06 | TB | 18 |
83 | Huỳnh Thị Trúc Linh | 19/02/1995 | Nữ | 14DLK05 | Khá | 18 |
84 | Cao Thanh Thùy | 30/04/1995 | Nữ | 14DLK05 | Khá | 18 |
85 | Danh Thoa Em | 21/12/1997 | Nữ | 15DLK07 | Khá | 18 |
86 | Hồ Thiện Khiêm | 18/07/1996 | Nữ | 14DLK10 | Khá | 18 |
87 | Nguyễn Thị Anh Lài | 26/07/1996 | Nữ | 14DTA09 | TB | 18 |
88 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 20/12/1995 | Nữ | 14DTA09 | Khá | 18 |
89 | Lương Thị Thùy Dương | 24/11/1996 | Nữ | 15DTA06 | Khá | 18 |
90 | Nguyễn Tấn Phát | 27/06/1997 | Nam | 15DCT02 | Không đạt | |
91 | Nguyễn Anh Ngân | 02/04/1997 | Nữ | 15DKS06 | Không đạt | |
92 | Đoàn Thị Mai Tuyền | 19/11/1997 | Nữ | 15DLH02 | Không đạt | |
93 | Thái Thị Bảo Trâm | 07/03/1997 | Nữ | 15DLH02 | Không đạt | |
94 | Nguyễn Thanh Vy | 28/08/1996 | Nữ | 14DQT02 | Không đạt | |
95 | Trương Tấn Sang | 10/04/1997 | Nam | 15DQT17 | Không đạt | |
96 | Nguyễn Thị Vương | 10/01/1997 | Nữ | 15DKX01 | Không đạt |