Nội dung | Huy chương Vàng | Huy chương Bạc | Huy chương Đồng | |
100m | Nam | Nguyễn Việt Anh (V. Kỹ thuật) |
Trần Kim Anh Khoa (K. Xây dựng) |
Nguyễn Thanh Phi (V. Kỹ thuật) |
Nữ | Lê Thị Thùy Quyên (K. Dược) |
Nguyễn Hồng Luyến (V. Công nghệ Việt - Nhật) |
Nguyễn Thị Hồng Gấm (V. Công nghệ Việt - Nhật) |
|
800m | Nam | Nguyễn Thanh Phi (V. Kỹ thuật) |
Nguyễn Văn Giám (V. Khoa học Ứng dụng) |
Đặng Khắc Đan (K. Kiến trúc - Mỹ thuật) |
Nữ | Nguyễn Thị Khánh Hòa (K. Quản trị DL - NH - KS) |
Lê Thị Thùy Quyên (K. Dược) |
Nguyễn Thị Hồng (K. Quản trị kinh doanh) |
|
Tiếp sức 4x50m | Nữ | V. Công nghệ Việt - Nhật | V. Khoa học Ứng dụng | K. Dược |
Bảng | Đội | Tỉ số | Đội |
Môn Bóng đá (nam) | |||
A | K. Quản trị kinh doanh | 6 - 1 | V. Đào tạo Quốc tế |
A | V. Công nghệ Việt - Nhật | 4 - 0 | K. Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn |
B | V. Kỹ thuật | 3 - 2 | K. Tiếng Anh |
B | K. Công nghệ thông tin | 2 - 2 | K. Xây dựng |
C | K. Kế toán - Tài chính - Ngân hàng | 5 - 2 | K. Luật |
C | K. Dược | 11 - 1 | K. Truyền thông - Thiết kế |
D | K. Khoa học Xã hội và Nhân văn | 0 - 9 | K. Kiến trúc - Mỹ thuật |
D | K. Hệ thống thông tin quản lý | 0 - 16 | V. Khoa học Ứng dụng |
Môn Bóng rổ (nam) | |||
A | K. Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 25 - 61 | K. Công nghệ thông tin |
A | K. Hệ thống thông tin quản lý | 14 - 48 | K. Kế toán - Tài chính - Ngân hàng |
A | K. Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 44 - 6 | K. Hệ thống thông tin quản lý |
A | K. Công nghệ thông tin | 48 - 26 | K. Kế toán - Tài chính - Ngân hàng |
B | K. Quản trị kinh doanh | 24 - 21 | K. Tiếng Anh |
B | K. Dược | 6 - 32 | V. Đào tạo quốc tế |
B | K. Tiếng Anh | 23 - 15 | V. Kỹ thuật |
B | V. Đào tạo quốc tế | 20 - 37 | K. Quản trị kinh doanh |