STT | Khoa/ Viện | Số lượng | Lớp |
1 | Khoa Tài chính - Thương mại | 28 | 18DKTA3, 18DKTA1, 18DKTA2, 18DKTA4, 18DKTB1, 18DKTB3, 18DTCB1, 19DKTA1, 19DKTB1, 19DKTB2, 19DTCA1, 19DTCB1, 20DKTA2, 20DKTC1, 20DTCC2, 20DTCC4, 20DTCC5, 20DTCB2, 19DKTA2, 19DKTC1, 19DKTC2, 19DTCB4, 20DKTA1, 20DKTB1, 20DKTC2, 20DKDA1, 20DKDA2, 20DTMA1 |
2 | Khoa Kiến trúc - Mỹ thuật | 02 | 20DKIA1, 20DCMA1 |
3 | Viện Khoa học Xã hội & Nhân văn | 06 | 19DTQA2, 19DTQB2, 20DTQB2, 20DTQB3, 18DVNA1, 20DTLA2 |
4 | Khoa Luật | 02 | 19DLKC2, 19DLKC1 |
5 | Khoa Nhật Bản học | 01 | 19DTNA2 |
6 | Khoa Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn | 01 | 18DNHA2 |
7 | Khoa Truyền thông - Thiết kế | 01 | 20DPTB1 |
8 | Viện Đào tạo Quốc tế | 01 | 18DQTQA2 |
9 | Viện Kỹ thuật HUTECH | 05 | 19DLQA2, 18DOTA1, 19DLQA3, 20DLQB2, 20DTDA1 |
10 | Viện Khoa học Ứng dụng HUTECH | 10 | 17DMTA1, 17DSHA2, 17DTPA3, 18DSHA2, 18DTPA3, 18DMTA1, 19DTPA1, 19DTPA2, 19DMTA1, 20DMTA1 |
11 | Viện Công nghệ Việt - Nhật | 09 | 18DKTJA1, 18DLKJA1, 19DQTJA2, 19DOTJA4, 19DQTJA1, 20DTHJA2, 18DCTJA1, 18DQTJB1, 19DMAJA1 |
12 | Khoa Công nghệ Thông tin | 13 | 18DTHD1, 18DTHD3, 18DTHE3, 19DTHD1, 19DTHA5, 19DTHC1, 20DTHA5, 20DTHE2, 19DTHE1, 20DTHC4, 20DTHD3, 20DTHE1, 20DTHE5 |
13 | Khoa Tiếng Anh | 08 | 18DTAC2, 18DTAC3, 18DTAD6, 19DTAC2, 17DTAA1, 17DTAA5, 19DTAC5, 19DTAC6 |