THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP NGOẠI NGỮ THÁNG 3/2016 (22.03)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP .HCM           BM05/HDCV01/V.ĐTNN
VIỆN ĐÀO TẠO NGHỀ NGHIỆP            
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 -  NĂM HỌC 2015-2016
  * Giờ học:      Ca 1 (tiết 01 -> 03) : từ 06h45 -> 09h00   -   Ca 2 (tiết 04 -> 06) : từ 09h20 -> 11h35
Ca 3 (tiết 07 -> 09) : từ 12h30 -> 14h45   -   Ca 4 (tiết 10 -> 12) : từ 15h05 -> 17h20
Ca 5 (tiết 13 -> 15) : từ 18h00 -> 20h15
  * Địa điểm học:   475A Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
STT Tên lớp Số lượng Thứ Ca Số tiết Ngày Tuần Phòng học Giáo viên giảng dạy Ghi chú
1 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB11031
36 3 1+2 45 15.03.16-12.04.16 28-32 U-07.02 Đặng Cao Đẳng 03.22
2 6 2 11.03.16-08.04.16 27-31 U-08.03
3 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB1703
45 3 5 45 14.03.16-11.04.16 28-32 B-11.04 Đặng Cao Đẳng 03.11
4 5 5 16.03.16-13.04.16 28-32 B-11.06
5 7 5 18.03.16-15.04.16 28-32 B-12.03
6 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALBC1403
30 3 2 45 15.03.16-18.04.16 28-33 U-07.04 Phạm Minh Hòa 03.24
7 3 2 17.03.16-12.04.16 28-32 U-08.04
8 6 2 19.03.16-15.04.16 28-32 B-12.04
9 LUYỆN B 5 TUẦN 45 2 2 45 21.03.16-18.04.16 29-33 B-12.03 Bùi Thị Thu Hiền 03.17
10 4 2 16.03.16-13.04.16 28-32 B-13.02
11 6 2 18.03.16-15.04.16 28-32 B-12.02
12 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB1403
45 2 5 45 14.03.16-11.04.16 28-32 B-11.07 Đặng Cao Đẳng 03.10
13 4 5 16.03.16-13.04.16 28-32 B-10.08
14 6 5 18.03.16-15.04.16 28-32 B-11.07
15 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB2103
30 2 5 45 21.03.16-18.04.16 29-33 B-12.04 Bùi Thị Kim Loan 03.23
16 4 5 23.03.16-20.04.16 29-33 B-13.05
17 6 5 25.03.16-22.04.16 29-33 B-12.01
18 LUYỆN B 5 TUẦN 45 3 2 45 22.03.16-10.05.16 29-36 U-08.03 Đặng Hùng Phi 03.25
19 5 2 24.03.16-05.05.16 28-35 B-11.03
20 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB2203
37 3 5 45 22.03.16-26.04.16 29-34 B-11.04 Trần Trung Nghĩa 03.21
21 5 5 24.03.16-21.04.16 29-33 B-11.02
22 7 5 26.03.16-23.04.16 29-33 B-12.05
23 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB2403
30 3 5 45 24.03.16-28.04.16 29-34   Đặng Hùng Phi 03.27
24 5 5 29.03.16-26.04.16 30-34  
25 7 5 26.03.16-23.04.16 29-33  
26 LUYỆN B 7 TUẦN
0316ALB1503
37 3 5 63 15.03.16-03.05.16 28-35 B-11.06 Lê Tương Hoàng Thạch 03.12
27 5 5 17.03.16-05.05.16 28-35 B-11.07
28 7 5 19.03.16-23.04.16 28-33 B-12.04
29 TIẾNG NHẬT 7 TUẦN 35 3 2 63 15.03.16-17.04.16 28-32 U-05.02 Võ Thị Phương Như 03.20
30 7 1 12.03.16-09.04.16 27-31 B-11.06
31 CN 2 13.03.16-24.04.16 27-34 B-10.03
32 LUYỆN B CẤP TỐC 35 2 2 12 21/03/16-21/03/16 29 U-04.03 Trần Nguyễn Thy Châu 03.19
33 3 2 22/03/16-22/03/16 29 U-06.02
34 4 2 23/03/16-23/03/16 29 U-04.03
35 6 2 25/03/16-25/03/16 29 U-06.02
36 LUYỆN B CẤP TỐC 35 5 5 12 24/03/16-24/03/16 29 B-11.04 Nguyễn Đức Hạnh 03.26
37 7 5 26/03/16-26/03/16 29 B-11.04
38 8 1+2 27/03/16-27/03/16 30 B-10.05
39 LUYỆN B CẤP TỐC 35 2 2 12 21/03/16-21/03/16 29 B-09.03 Phạm Minh Hòa 03.18
40 3 2 22/03/16-22/03/16 29 B-09.06
41 4 2 23/03/16-23/03/16 29 B-09.07
42 5 2 24/03/16-24/03/16 29 B-09.06
43 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB0803
30 3 3 45 08/03/16-14/04/16 27-32 U-08.04 Đặng Hùng Phi 03.15
44 7 3 12/03/16-09/04/16 27-31 U-04.04
45 7 4 12/03/2016 27 B-12.05
46 7 4 19/03/2016 28 B-12.04
47 7 4 26/03/2016 29 B-12.04
48 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB1103
30 6 1+2 45 11/03/16-08/04/16 27-31 B-14.10 Đặng Hùng Phi 03.16
49 7 2 12/03/16-09/04/16 27-31 B-14.10
50 LUYỆN B CẤP TỐC 25 5 5 12 17/03/16-20/03/16 28 B-11.04 Trần Nguyễn Thy Châu 03.14
51 6 5   17/03/16-20/03/16 28 B-10.06
52 7 5   17/03/16-20/03/16 28 B-11.04
53 CN 1   17/03/16-20/03/16 28 B-05.10
54 AVQT LEVEL 2 (NN) 30 2 5 45 07/03/16-04/04/16 27-31 B-11.08 Trần Thụy Nguyên - Trevel 03.09
55 4   09/03/16-06/04/16 27-31 B-12.05
56 6   11/03/16-08/04/16 27-31 B-11.08
57 TOEIC 450 31 2 6   07/03/16-04/04/16 27-31 B-12.02 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 03.13
58 4   09/03/16-06/04/16 27-31 B-12.06
59 6   11/03/16-08/04/16 27-31 B-11.09
60 LUYỆN B CẤP TỐC 25 CN 1+2 12 06/03/2016   B-11.02 Võ Duy Huy 03.08
61 13/03/2016   B-11.02
62 LUYỆN B 5 TUẦN 45 2 5 45 28.03.16-25.04.16 30-34 A06.15 Lê Thị Ngọc Bích 03.28
63 4 5 30.03.16-27.04.16 30-34 A06.15
64 6 5 01.04.16-29.04.16 30-34 A06.28
65 LUYỆN B 5 TUẦN
0316ALB2403
30 3 5 45 24.03.16-28.04.16 29-34 A06.20 Đặng Hùng Phi 03.27
66 5 5 29.03.16-26.04.16 30-34 A06.26
67 7 5 26.03.16-23.04.16 29-33 A06.26
68 TIẾNG NHẬT 7 TUẦN 30 2 5 63 21/03/16-09/05/16 29-36 A06.28 Trần Ngọc Đông Châu 03.31
69 4 5 23/03/16-04/05/16 29-35 A06.20
70 6 5 25/03/16-06/05/16 29-35 A06.21
71 TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 2 30 2 5 45 21/03/16-18/04/16 29-33 DỜI NGÀY
04/04
Lê Thanh Tuyền  
72 4 5 23/03/16-20/04/16 29-33
73 6 5 25/03/16-22/04/16 29-33
74 LUYỆN B 7 TUẦN 30 2 5 63 21/03/16-25/05/16 29-34 B-11.06 Lê Trần Ngọc Trúc 03.29
75 4 5 23/03/16-27/04/16 29-34 B-11.07
76 6 5 25/03/16-29/04/16 29-34 B-12.04
  2 5 63 09/05/2016   B-10.04
  4 5 04/05/2016   B-09.02
  6 5 06/05/2016   B-09.02
77 PRE - TOEIC 30 2 5 54 21/03/16-25/04/16 29-34 DỜI NGÀY
04/04
Lê Ngọc Châu  
78 4 5 23/03/16-27/04/16 29-34
79 6 5 25/03/16-29/04/16 29-34
80 Luyện B 5 tuần - 45(3) 30 4 3 45 24/03/16-12/05/16   U-06.04 Phạm Minh Hòa 03.33
81 5 3   U-03.01
82 Luyện B cấp tốc KG: 28/03/16,T2345 (05/04) 30 2 5 12 28/03/16-31/03/16   B-09.03 Trần Nguyễn Thy Châu 03.36
83 3 5   B-11.07
84 4 5   B-11.06
85 5 5   B-09.06
86 Luyện B 5 tuần KG: 31/03/16, 30 5 2   31/03/16-19/05/16   U-04.03 Phạm Minh Hòa 03.35
87 6 3   01/04/16-13/05/16   U-06.02
88 TOEIC 450 S246 (2) 30 2 2   28/03/16-09/05/16     Phạm Minh Hòa 03.36
89 4 2      
90 6 2      
14556700
×