Ngành học | Mã ngành | Điểm trúng tuyển NVBS đợt 1 | Tổ hợp môn xét tuyển |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | 16 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Kỹ thuật điện - điện tử | D520201 | 16 | |
Kỹ thuật cơ - điện tử | D520114 | 16 | |
Kỹ thuật cơ khí | D520103 | 16 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | 16 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | 16 | |
Công nghệ thông tin | D480201 | 16 | |
Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | 16 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | 16 | |
Kỹ thuật môi trường | D520320 | 16 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Công nghệ sinh học | D420201 | 16 | |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | 16 | |
Quản trị kinh doanh | D340101 | 16 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Địa) |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | 17 | |
Quản trị khách sạn | D340107 | 16 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D340109 | 16 | |
Marketing | D340115 | 16 | |
Luật kinh tế | D380107 | 16 | |
Kế toán | D340301 | 16 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Tài chính - Ngân hàng | D340201 | 16 | |
Kinh tế xây dựng | D580301 | 16 | |
Thiết kế nội thất | D210405 | 17 | (Toán, Lý, Vẽ) (Toán, Văn, Vẽ) |
Thiết kế thời trang | D210404 | 17 | |
Thiết kế đồ họa | D210403 | 16 | |
Kiến trúc | D580102 | 16 | |
Ngôn ngữ Anh | D220201 | 16 | (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Anh) |
Ngôn ngữ Nhật | D220209 | 18 | (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Anh) (Văn, Toán, Nhật) |
Tâm lý học | D310401 | 16 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Anh) |
Truyền thông đa phương tiện | D320104 | 17 | (Văn, Sử, Anh) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Anh) |
Đông phương học | D220213 | 16 |
Ngành học | Mã ngành | Điểm trúng tuyển NVBS đợt 1 | Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C510302 | 12 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | 12 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C510203 | 12 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C510201 | 12 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C510303 | 12 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | C510205 | 12 | |
Công nghệ thông tin | C480201 | 12 | |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C510103 | 12 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C510406 | 12 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Công nghệ sinh học | C420201 | 12 | |
Công nghệ thực phẩm | C540102 | 12 | |
Quản trị kinh doanh | C340101 | 12 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Địa) |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C340103 | 12 | |
Quản trị khách sạn | C340107 | 12 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C340109 | 12 | |
Marketing | C340115 | 12 | |
Kế toán | C340301 | 12 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Toán, Hóa, Anh) |
Tài chính ngân hàng | C340201 | 12 | |
Thiết kế nội thất | C210405 | 12 | (Toán, Lý, Vẽ) (Toán, Văn, Vẽ) |
Thiết kế thời trang | C210404 | 12 | |
Thiết kế đồ họa | C210403 | 12 | |
Tiếng Anh | C220201 | 12 | (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Anh) |
Tiếng Nhật | C220209 | 12 | (Toán, Lý, Anh) (Văn, Toán, Anh) (Văn, Sử, Anh) (Văn, Toán, Nhật) |
Ngành học | Học phí |
Ngôn ngữ Nhật | 10.890.000 đồng |
Ngôn ngữ Anh | 10.950.000 đồng |
Quản trị kinh doanh, Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành, Marketing, Tài chính ngân hàng, Kế toán | 10.980.000 đồng |
Công nghệ thông tin | 11.370.000 đồng |
Thiết kế đồ họa | 11.505.000 đồng |
Kiến trúc | 11.535.000 đồng |
Thiết kế thời trang | 11.700.000 đồng |
Quản trị khách sạn, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 11.705.000 đồng |
Thiết kế nội thất | 11.865.000 đồng |
Công nghệ sinh học, Kỹ thuật môi trường, Công nghệ thực phẩm | 11.965.000 đồng |
Đông Phương học, Tâm lý học, Luật kinh tế, Công nghệ kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật cơ - điện tử, Kỹ thuật điện - điện tử, Kỹ thuật điện tử - truyền thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Kỹ thuật công trình xây dựng, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Kinh tế xây dựng, Truyền thông đa phương tiện | 11.175.000 đồng |
Ngành học | Học phí |
Tiếng Nhật | 9.540.000 đồng |
Tiếng Anh | 9.600.000 đồng |
Quản trị khách sạn | 10.190.000 đồng |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 10.200.000 đồng |
Thiết kế đồ họa, Thiết kế thời trang, Thiết kế nội thất | 10.242.000 đồng |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 10.256.000 đồng |
Công nghệ sinh học, Kỹ thuật môi trường, Công nghệ thực phẩm | 10.480.000 đồng |
Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính ngân hàng, Kế toán | 9.630.000 đồng |
Công nghệ thông tin | 9.966.000 đồng |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử, Công nghệ kỹ thuật ô tô, Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông, Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9.966.000 đồng |