STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Điểm trúng tuyển |
1 | Dược học - Sản xuất & phát triển thuốc - Dược lâm sàng - Quản lý & cung ứng thuốc |
7720201 | 24 |
2 | Công nghệ thực phẩm - Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ - Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm - Dinh dưỡng & thực phẩm |
7540101 | 18 |
3 | Kỹ thuật môi trường - Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững - Quản lý môi trường & tài nguyên - Thẩm định & quản lý dự án môi trường |
7520320 | 18 |
4 | Công nghệ sinh học - Công nghệ sinh học nông nghiệp - Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe - Công nghệ sinh học dược |
7420201 | 18 |
5 | Thú y | 7640101 | 18 |
6 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | 18 |
7 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 18 |
8 | Kỹ thuật điện | 7520201 | 18 |
9 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 18 |
10 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | 18 |
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 18 |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 18 |
13 | Công nghệ thông tin - Mạng máy tính & truyền thông - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin |
7480201 | 18 |
14 | An toàn thông tin | 7480202 | 18 |
15 | Hệ thống thông tin quản lý - Khoa học dữ liệu (Data science) - Phân tích dữ liệu lớn (Big data) - Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược |
7340405 | 18 |
16 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 18 |
17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 18 |
18 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 18 |
19 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 18 |
20 | Công nghệ dệt, may - Công nghệ dệt, may - Quản lý đơn hàng |
7540204 | 18 |
21 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 18 |
22 | Kế toán - Kế toán - Kiểm toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán - Tài chính - Kế toán tổng hợp - Kế toán công |
7340301 | 18 |
23 | Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính ngân hàng - Đầu tư tài chính - Thẩm định giá |
7340201 | 18 |
24 | Kinh doanh thương mại - Kinh doanh thương mại - Quản lý chuỗi cung ứng |
7340121 | 18 |
25 | Thương mại điện tử | 7340122 | 18 |
26 | Tâm lý học - Tham vấn tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tổ chức nhân sự |
7310401 | 18 |
27 | Marketing - Marketing tổng hợp - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing |
7340115 | 18 |
28 | Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị nhân sự - Quản trị logistics - Quản trị hàng không |
7340101 | 18 |
29 | Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Tài chính quốc tế - Kinh doanh điện tử |
7340120 | 18 |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 18 |
31 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 18 |
32 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 18 |
33 | Luật kinh tế | 7380107 | 18 |
34 | Luật | 7380101 | 18 |
35 | Kiến trúc - Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh |
7580101 | 18 |
36 | Thiết kế nội thất - Thiết kế nội thất - Trang trí mỹ thuật nội thất |
7580108 | 18 |
37 | Thiết kế thời trang - Thiết kế thời trang - Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang - Thiết kế xây dựng phong cách |
7210404 | 18 |
38 | Thiết kế đồ họa - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số |
7210403 | 18 |
39 | Truyền thông đa phương tiện - Sản xuất truyền hình - Sản xuất phim & quảng cáo - Tổ chức sự kiện |
7320104 | 18 |
40 | Đông phương học - Hàn Quốc học - Nhật Bản học - Trung Quốc học |
7310608 | 18 |
41 | Việt Nam học - Du lịch - lữ hành - Báo chí - truyền thông |
7310630 | 18 |
42 | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Giáo dục tiếng Hàn |
7220210 | 18 |
43 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 18 |
44 | Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Tiếng Anh biên phiên dịch - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 | 18 |
45 | Ngôn ngữ Nhật - Biên - phiên dịch tiếng Nhật - Tiếng Nhật thương mại |
7220209 | 18 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Dược học - Sản xuất & phát triển thuốc - Dược lâm sàng - Quản lý & cung ứng thuốc |
7720201 | A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
2 | Công nghệ thực phẩm - Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ - Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm - Dinh dưỡng & thực phẩm |
7540101 | |
3 | Kỹ thuật môi trường - Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững - Quản lý môi trường & tài nguyên - Thẩm định & quản lý dự án môi trường |
7520320 | |
4 | Công nghệ sinh học - Công nghệ sinh học nông nghiệp - Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe - Công nghệ sinh học dược |
7420201 | |
5 | Thú y | 7640101 | |
6 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
7 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | |
8 | Kỹ thuật điện | 7520201 | |
9 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | |
10 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | |
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | |
13 | Công nghệ thông tin - Mạng máy tính & truyền thông - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin |
7480201 | |
14 | An toàn thông tin | 7480202 | |
15 |
- Khoa học dữ liệu (Data science)
- Phân tích dữ liệu lớn (Big data) - Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược |
7340405 | |
16 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | |
17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | |
18 | Quản lý xây dựng | 7580302 | |
19 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | |
20 | Công nghệ dệt, may - Công nghệ dệt, may - Quản lý đơn hàng |
7540204 | |
21 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | |
22 | Kế toán - Kế toán - Kiểm toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán - Tài chính - Kế toán tổng hợp - Kế toán công |
7340301 | |
23 | Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính ngân hàng - Đầu tư tài chính - Thẩm định giá |
7340201 | |
24 | Kinh doanh thương mại - Kinh doanh thương mại - Quản lý chuỗi cung ứng |
7340121 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
25 | Thương mại điện tử | 7340122 | |
26 | Tâm lý học - Tham vấn tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tổ chức nhân sự |
7310401 | |
27 | Marketing - Marketing tổng hợp - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing |
7340115 | |
28 | Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị nhân sự - Quản trị logistics - Quản trị hàng không |
7340101 | |
29 | Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Tài chính quốc tế - Kinh doanh điện tử |
7340120 | |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | |
31 | Quản trị khách sạn | 7810201 | |
32 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | |
33 | Luật kinh tế | 7380107 | |
34 | Luật | 7380101 | |
35 | Kiến trúc - Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh |
7580101 | A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) |
36 | Thiết kế nội thất - Thiết kế nội thất - Trang trí mỹ thuật nội thất |
7580108 | |
37 | Thiết kế thời trang - Thiết kế thời trang - Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang - Thiết kế xây dựng phong cách |
7210404 | V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) H02 (Toán, Anh, Vẽ) H06 (Văn, Anh, Vẽ) |
38 | Thiết kế đồ họa - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số |
7210403 | |
39 | Truyền thông đa phương tiện - Sản xuất truyền hình - Sản xuất phim & quảng cáo - Tổ chức sự kiện |
7320104 | A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
40 | Đông phương học - Hàn Quốc học - Nhật Bản học - Trung Quốc học |
7310608 | |
41 | Việt Nam học - Du lịch - lữ hành - Báo chí - truyền thông |
7310630 | |
42 | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Giáo dục tiếng Hàn |
7220210 | |
43 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | |
44 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
45 |
Ngôn ngữ Nhật - Biên - phiên dịch tiếng Nhật - Tiếng Nhật thương mại |
7220209 |
>> Thí sinh đăng ký xét tuyển học bạ trực tuyến TẠI ĐÂY :