STT
|
Mã MH
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
|||||
Tổng |
LT |
TH/TT |
ĐAMH |
ĐATN |
||||
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
||
I.1. Ngoại ngữ |
15 |
|
|
|
|
|
||
I.1.01 |
331001 |
Tiếng Anh 1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.1.02 |
331002 |
Tiếng Anh 2 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.1.03 |
331003 |
Tiếng Anh 3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.1.04 |
331004 |
Tiếng Anh 4 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.1.05 |
331005 |
Tiếng Anh 5 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.2. Tin học (chỉ tích lũy học phần I.2.1) |
3 |
|
|
|
|
|
||
I.2.01 |
342001 |
Tin học đại cương (trình độ A) |
|
3 |
2 |
1 |
|
|
I.2.02 |
340002 |
Tin học đại cương (trình độ B) |
|
3 |
|
|
|
|
I.3. Kỹ năng cá nhân (không tích lũy) |
|
3 |
|
|
|
|
||
I.3.01 |
350001 |
Kỹ năng mềm |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4. Khoa học xã hội và khoa học tự nhiên |
36 |
|
|
|
|
|
||
Bắt buộc |
32 |
|
|
|
|
|
||
I.4.01 |
311001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
|
5 |
5 |
|
|
|
I.4.02 |
311003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
2 |
2 |
|
|
|
I.4.03 |
311002 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4.04 |
311004 |
Pháp luật đại cương |
|
2 |
2 |
|
|
|
I.4.05 |
411055 |
Toán cao cấp 1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4.06 |
411056 |
Toán cao cấp 2 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4.07 |
411057 |
Toán cao cấp 3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4.08 |
411058 |
Xác suất thống kê |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4.09 |
401146 |
Vật lý đại cương 1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4.10 |
401147 |
Vật lý đại cương 2 |
|
3 |
3 |
|
|
|
I.4.11 |
431044 |
Hoá đại cương |
|
2 |
2 |
|
|
|
Tự chọn |
4 |
|
|
|
|
|
||
I.4.12 |
441010 |
Con người và môi trường |
|
2 |
2 |
|
|
|
I.4.13 |
451114 |
Nhập môn xã hội học |
|
2 |
2 |
|
|
|
I.4.14 |
451057 |
Quản trị học |
|
2 |
2 |
|
|
|
I.4.15 |
451112 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
2 |
2 |
|
|
|
I.4.16 |
451113 |
Lịch sử văn minh thế giới |
|
2 |
2 |
|
|
|
I.5. Giáo dục thể chất (không tích lũy) |
|
5 |
|
|
|
|
||
I.5.01 |
300003 |
Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh) |
|
2 |
|
2 |
|
|
I.5.02 |
300004 |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) |
|
2 |
|
2 |
|
|
I.5.03 |
Tự chọn |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất 3 |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
I.6. Giáo dục quốc phòng - an ninh (không tích lũy) |
|
11 |
|
|
|
|
||
I.6.01 |
300001 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh (ĐH) |
|
11 |
|
|
|
|
TỔNG KHỐI GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
54 |
|
|
|
|
|
||
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
||
II.1. Kiến thức cơ sở (của khối ngành, nhóm ngành và ngành) |
43 |
|
|
|
|
|
||
II.1.01 |
401045 |
Hình học họa hình và CAD |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.02 |
401001 |
An toàn điện |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.03 |
401035 |
Giải tích mạch điện |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.1.04 |
403105 |
TN Giải tích mạch điện |
|
1 |
|
1 |
|
|
II.1.05 |
401076 |
Máy điện |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.1.06 |
403107 |
TN Máy điện |
|
1 |
|
1 |
|
|
II.1.07 |
401059 |
Kỹ thuật đo lường |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.08 |
403106 |
TN Kỹ thuật đo |
|
1 |
|
1 |
|
|
II.1.09 |
401091 |
Trường điện từ |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.10 |
401028 |
Điện tử 1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.1.11 |
404114 |
Đồ án cơ sở 1 |
|
1 |
|
|
1 |
|
II.1.12 |
401099 |
Vi điều khiển |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.13 |
403162 |
TH. Vi điều khiển |
|
1 |
|
1 |
|
|
II.1.14 |
401066 |
Kỹ thuật số |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.1.15 |
404119 |
Đồ án cơ sở 2 |
|
1 |
|
|
1 |
|
II.1.16 |
401026 |
Điện tử công suất |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.17 |
403113 |
TN Điện tử công suất |
|
1 |
|
1 |
|
|
II.1.18 |
401014 |
Cơ học ứng dụng |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.19 |
412051 |
Lập trình C |
|
3 |
2 |
1 |
|
|
II.1.20 |
401017 |
Cơ sở điều khiển tự động |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.1.21 |
401050 |
Quản lý công nghiệp |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.1.22 |
401036 |
Hàm phức và toán tử |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.2. Kiến thức ngành |
32 |
|
|
|
|
|
||
II.2.a. Kiến thức chung của ngành (kiến thức lõi) |
26 |
|
|
|
|
|
||
II.2.a.01 |
401052 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.2.a.02 |
401038 |
Hệ thống cung cấp điện |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.2.a.03 |
404112 |
Đồ án cung cấp điện |
|
1 |
|
|
1 |
|
II.2.a.04 |
401092 |
Truyền động điện |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.2.a.05 |
401075 |
Mạng truyền tải và phân phối điện |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.2.a.06 |
401080 |
Nhà máy điện, trạm biến áp và bảo vệ rơ le |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.2.a.07 |
404121 |
Đồ án trạm biến áp |
|
1 |
|
|
1 |
|
II.2.a.08 |
401049 |
Khí cụ và trang bị điện |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.2.a.09 |
401051 |
Kỹ thuật cao áp |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.2.a.10 |
401082 |
PLC |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.2.a.11 |
403160 |
TH. PLC |
|
1 |
|
1 |
|
|
II.2.a.12 |
404139 |
Thực tập điện, điện tử cơ sở |
|
2 |
|
2 |
|
|
II.2.b. Kiến thức chuyên sâu của ngành (tự chọn) |
6 |
|
|
|
|
|
||
SV tự chọn theo 1 trong 2 hướng chuyên sâu sau |
|
|
|
|
|
|
||
Nhóm 1: Năng lượng |
|
|
|
|
|
|
||
II.2.b.01 |
401055 |
Kỹ thuật điện lạnh |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.2.b.02 |
401006 |
Các giải pháp tiết kiệm năng lượng |
|
3 |
3 |
|
|
|
Nhóm 2: Tự động hóa trong công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
||
II.2.b.03 |
401085 |
SCADA |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.2.b.04 |
401042 |
Hệ thống thủy lực, khí nén |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.3. Kiến thức tốt nghiệp |
11 |
|
|
|
|
|
||
II.3.01 |
404142 |
Thực tập tốt nghiệp (103) |
|
2 |
2 |
|
|
|
II.3.02 |
404132 |
Đồ án tốt nghiệp (103) |
|
9 |
|
|
|
9 |
Các học phần thay thế đồ án tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
||
II.3.03 |
401025 |
Quản lý dự án |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.3.04 |
401078 |
Năng lượng tái tạo |
|
3 |
3 |
|
|
|
II.3.05 |
404127 |
Đồ án tổng hợp (103) |
|
3 |
|
|
3 |
|
TỔNG KHỐI GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
86 |
|
|
|
|
|