CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
STT | Tên môn học | Mã MH | TC | Thứ | Ca học | Ngày học | Ghi chú |
1 | Hình học họa hình và cad | 401045 | 2 |
2 6 |
5 |
13/02/17-19/03/17 13/02/17-19/03/17 |
Lớp tối |
2 | Cad trong kỹ thuật điện | ELE236 | 3 |
4 5 7 |
1+2 (5 tiết) |
13/02/17-05/03/17 27/02/17-09/04/17 27/02/17-09/04/17 |
Lớp ngày |
3 | Scada | 401085 | 3 |
2 6 |
5 |
24/04/17-18/06/17 24/04/17-18/06/17 |
Lớp tối |
4 | Nhập môn công nghệ thong tin | CAP211 | 3 |
8 4 8 |
1+2 5 1+2 |
13/02/17-05/03/17 13/02/17-12/03/17 06/03/17-09/04/17 |
Lớp tối |
5 | Thiết kế hệ thống số | 401088 | 2 |
6 7 |
5 |
13/02/17-19/03/17 13/02/17-19/03/17 |
Lớp tối |
6 | TH thiết kế hệ thống số | 403161 | 1 | 8 | 1+2 | 01/05/17-04/06/17 | Lớp tối |
7 | TN giải tích mạch điện | 403105 | 1 |
3 7 |
5 |
01/05/17-14/05/17 01/05/17-14/05/17 |
HỦY |
8 | Điện tử thông tin | 401027 | 3 |
2 5 |
5 |
24/04/17-18/06/17 24/04/16-18/06/17 |
Lớp tối |
9 | Mạng NGN | 401074 | 3 | Hình thức ĐA | |||
10 | Hệ thống viễn thông | 401043 | 3 | Hình thức ĐA | |||
11 | Kết cấu cơ khí | 401046 | 3 | Hình thức ĐA | |||
12 | Kỹ thuật đo lường | 401059 | 2 | Hình thức ĐA | |||
13 | Thực hành vẽ cơ khí | 403164 | 1 | Hình thức ĐA | |||
14 | Điện tử 2 | 401029 | 3 | Hình thức ĐA | |||
15 | Vẽ kỹ thuật và cad | 20242019 | 2 | Hình thức ĐA | |||
16 | Thông tin di động thế hệ 3 | 20262088 | 2 | Hình thức ĐA | |||
17 | Thông tin số | 20242083 | 2 | Hình thức ĐA | |||
18 | Hệ thống điều khiển số | 401040 | 3 | Hình thức ĐA | |||
19 | Điện tử ứng dụng | 20262061 | 2 | Hình thức ĐA | |||
20 | TN kỹ thuật đo | 403106 | 1 | Hình thức ĐA |