STT | Mã môn học | Tên môn học | Số lượng SV đăng ký |
1 | 403161 | TH Thiết kế hệ thống số | 4 |
2 | 401043 | Hệ thống viễn thông | 6 |
3 | 401004 hoặc ELE133 |
Hệ thống thông tin quang | 5 |
4 | 401029 | Điện tử 2 | 4 |
5 | 401066 | Kỹ thuật số | 7 |
6 | 403162 hoặc ELE310 |
Thực hành vi điều khiển | 8 |
STT | Mã MH | Tên môn học | Số lượng SV đăng ký |
1 | 401101 | Xử lý tín hiệu số | 1 |
2 | 401071 | Lý thuyết thông tin | 1 |
3 | 401020 | Công nghê Cad/Cam/CNC | 4 |
4 | 403104 | TH Cad/Cad/CNC | 2 |
5 | 401041 | Hệ thống thông tin di động | 2 |
6 | 412043 | Truyền số liệu | 1 |
7 | 401027 | Điện tử thông tin | 8 |
STT | Mã MH | Tên môn học | Hình thức học | Số tín chỉ | Số lượng SV đăng ký | Ghi chú | Lịchhọc | |
1 | AUT107 | Hệ thống điện-điện tử ô tô | Lý thuyết | 3 | 32 | SV nộp biên lai về viện ít hơn 30SV sẽ hủy lớp | Thứ 4 (tiết 2-6) Thứ 6 (tiết 2-6 26/02-22/04 |
|
2 | 401099 | Vi điều khiển | Lý thuyết | 2 | 21 | SV nộp biên lai về viện ít hơn 20SV sẽ hủy lớp | Chủ nhật Tiết 1-6 26/02/18 -> 22/04/18 |
|
3 | 401017 | Cơ sở điều khiển tự động | Lý thuyết | 3 | 33 | SV nộp biên lai về viện ít hơn 30SV sẽ hủy lớp |
Chủ nhật Tiết 1-6 07/05/18 -> 10/06/18 |
|
4 | AUT1412 | Đồ án hệ thống điện-điện tử ô tô | Đồ án | 1 | 33 | |||
5 | 401003 | An toàn và môi trường trong công nghiệp | Học lại dạng đồ án | 2 | 4 | |||
6 | 401051 | kỹ thuật cao áp | Học lại dạng đồ án | 2 | 1 | |||
7 | 401065 | Kỹ thuật siêu cao tần và anten | Học lại dạng đồ án | 3 | 1 | |||
8 | 404111 | Đồ án chế tạo máy | Đồ án | 1 | 7 | |||
9 | 403106 | TN Kỹ thuật đo | Học lại dạng đồ án | 1 | 12 | |||
9 | 401064 | Kỹ thuật robot | Học lại dạng đồ án | 3 | 5 | Dành cho SV rớt -> đăng ký trả nợ môn học | ||
10 | 401043 | Hệ thống viễn thông | Học lại dạng đồ án | 1 | 1 | Dành cho SV trả nợ môn học | ||
11 | 401045 | Hình học họa hình và cad | Học lại dạng đồ án | 2 | 6 | Dành cho SV trả nợ môn học |
10 | 404111 | Đồ án chế tạo máy | Đồ á |