TT | Ngành tuyển | Tổ hợp xét tuyển |
01 | Kế toán |
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh); C01 (Toán, Văn, Lý) |
02 | Tài chính ngân hàng | |
03 | Marketing |
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa); D01 (Toán, Văn, Anh) |
04 | Quản trị kinh doanh | |
05 | Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành | |
06 | Quản trị khách sạn | |
07 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | |
08 | Luật kinh tế | |
09 | Công nghệ thông tin |
A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh); C01 (Toán, Văn, Lý) |
10 | Kỹ thuật điện - điện tử | |
11 | Kỹ thuật cơ – điện tử | |
12 | Kỹ thuật cơ khí | |
13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |
15 | Kỹ thuật công trình xây dựng | |
16 | Công nghệ thực phẩm |
A00 (Toán, Lý, Hóa); B00 (Toán , Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh); C08 (Văn, Hóa, Sinh) |
17 | Công nghệ sinh học | |
18 | Truyền thông đa phương tiện |
A01 (Toán, Lý, Anh); C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh); D15 (Văn, Địa, Anh) |