TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HỌC KỲ 2A NĂM HỌC 2022 - 2023, CHƯƠNG TRÌNH VIỆT HÀN
STT |
MÃ MH |
TÊN MÔN HỌC |
NHÓM |
GIẢNG VIÊN |
LINK |
|
1 |
CMP172 |
Mạng máy tính |
H02 |
Dương Minh Chiến |
CMP172 |
|
2 |
CMP373 |
Thực hành mạng máy tính |
H02 |
Dương Minh Chiến |
CMP373 |
|
3 |
KOR119 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 4 |
H10, H11 |
Đinh Thị Lý Vân |
KOR119 |
|
4 |
KOR101 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 |
H16, H17, 18, H19, H20, H21, H22, H25, H26 |
Đỗ Mai Trường Ca |
KOR101 |
|
5 |
KOR119 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 4 |
H08, H09 |
Đỗ Mai Trường Ca |
KOR119 |
|
6 |
MAT106 |
Đại số tuyến tính và giải tích |
H16 |
Hà Mạnh Linh |
MAT106 |
|
7 |
MAN159 |
Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch |
H12 |
Hoàng Phó Trình |
MAN159 |
|
8 |
MAR129 |
Marketing du lịch |
H12 |
Hoàng Phó Trình |
MAR129 |
|
9 |
KOR135 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3 |
H06, H10, H11 |
Hồ Đắc Quỳnh Trang |
KOR135 |
|
10 |
MAN114 |
Quản trị chiến lược |
H03 |
Hồ Quốc Đức |
MAN114 |
|
11 |
KOR101 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 |
H18, H19, H20 |
Kim JaeKyung |
KOR101 |
|
12 |
CMP3017 |
Thực hành ngôn ngữ lập trình C |
H18, H19, H20 |
Lâm Trường Giang |
CMP3017 |
|
13 |
COS323 |
Thực hành cơ sở dữ liệu |
H07 |
Lâm Trường Giang |
COS323 |
|
14 |
KOR101 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 |
H29, H30, H31, H32 |
Lee JungJu |
KOR101 |
|
15 |
MAR105 |
Marketing ngân hàng |
H27 |
Lê Mỹ Hà |
MAR105 |
|
16 |
POS106 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
H19, H20 |
Lê Thanh Hòa |
POS106 |
|
17 |
MAN129 |
Quản trị tài chính |
H03 |
Lê Trần Nguyên Nhung |
MAN129 |
|
18 |
AUT330 |
Thực hành điện, điện tử ô tô |
H01 |
Lê Văn Thoại |
AUT330 |
|
19 |
KOR137 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5 |
H01, H02, H03, H04 |
Mai Như Nguyệt |
KOR137 |
|
20 |
MAT106 |
Đại số tuyến tính và giải tích |
H17, H28 |
Mai Thành Long |
MAT106 |
|
21 |
KOR101 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 |
H16, H17, H25, H26 |
Min Byoung Jun |
KOR101 |
|
22 |
SOS101 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
H26 |
Nguyễn Đăng Khoa |
SOS101 |
|
23 |
AUT105 |
Lý thuyết ô tô |
H06 |
Nguyễn Đỗ Minh Triết |
AUT105 |
|
24 |
AUT135 |
Kết cấu ô tô |
H16 |
Nguyễn Đỗ Minh Triết |
AUT135 |
|
25 |
ELE113 |
Kỹ thuật điện |
H06 |
Nguyễn Hùng |
ELE113 |
|
26 |
KOR101 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 |
H23, H24, H27, H28, H29, H30, H31, H32 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
KOR101 |
|
27 |
ENC102 |
Tiếng Anh 2 |
H14, H15 |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
ENC102 |
|
28 |
ENC105 |
Tiếng Anh 5 |
H05 |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
ENC105 |
|
29 |
POS106 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
H18 |
Nguyễn Quế Diệu |
POS106 |
|
30 |
KOR133 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1 |
H29, H30, H31, H32 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
KOR133 |
|
31 |
KOR162 |
Tiếng Hàn Nâng Cao 1 |
H01, H02, H03, H04, H05 |
Nguyễn Thị Thu Thương |
KOR162 |
|
32 |
KOR120 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 5 |
H14, H15 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
KOR120 |
|
33 |
KOR119 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 4 |
H06, H07 |
Nguyễn Trung Hiệp |
KOR119 |
|
34 |
KOR136 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4 |
H14, H15 |
Nguyễn Trung Hiếu |
KOR136 |
|
35 |
AUT134 |
Động lực học ô tô |
H01 |
Nguyễn Văn Bản |
AUT134 |
|
36 |
AUT135 |
Kết cấu ô tô |
H17 |
Nguyễn Văn Bản |
AUT135 |
|
37 |
CMP1016 |
Ngôn ngữ lập trình C |
H18 |
Nguyễn Văn Thành |
CMP1016 |
|
38 |
BUS115 |
Kinh doanh quốc tế 1 |
H11 |
Phạm Đình Dzu |
BUS115 |
|
39 |
ECO107 |
Kinh tế vi mô |
H21, H23, H27 |
Phạm Hải Nam |
ECO107 |
|
40 |
FIN109 |
Tài chính doanh nghiệp căn bản |
H13 |
Phạm Hải Nam |
FIN109 |
|
41 |
TOU107 |
Tổng quan du lịch |
H26 |
Phan Minh Châu |
TOU107 |
|
42 |
MAN111 |
Quản trị bán hàng |
H08, H09, H10 |
Phan Thị Thương Huyền |
MAN111 |
|
43 |
MAR104 |
Marketing căn bản |
H21, H22, H23, H24, H25, H28 |
Phan Thị Thương Huyền |
MAR104 |
|
44 |
KOR117 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 2 |
H29, H30, H31, H32 |
Phan Trọng Hiếu |
KOR117 |
|
45 |
KOR141 |
Cú pháp học tiếng Hàn |
H05 |
Phan Trọng Hiếu |
KOR141 |
|
46 |
KOR143 |
Văn học Hàn Quốc |
H05 |
Tô Minh Tùng |
KOR143 |
|
47 |
ECO107 |
Kinh tế vi mô |
H22, H24, H25 |
Thái Thị Nho |
ECO107 |
|
48 |
MAN116 |
Quản trị học |
H26 |
Thái Thị Nho |
MAN116 |
|
49 |
KOR135 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3 |
H07, H08, H09 |
Trần Minh Quý |
KOR135 |
|
50 |
CMP1016 |
Ngôn ngữ lập trình C |
H19, H20 |
Trần Ngọc Dân |
CMP1016 |
|
51 |
MAN132 |
Quản trị văn phòng |
H08, H09 |
Trần Thị Nhàn |
MAN132 |
|
52 |
COS122 |
Cơ sở dữ liệu và quản trị cơ sở dữ liệu |
H07 |
Võ Hoàng Khang |
COS122 |
|
53 |
MAR112 |
Thiết lập hệ thống kênh phân phối |
H10 |
Võ Ngọc Tùng |
MAR112 |
|
54 |
CMP1024 |
Lập trình ứng dụng với Java |
H02 |
Võ Tấn Dũng |
CMP1024 |
|
55 |
KOR101 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 |
H21, H22, H23, H24 |
Won Kwi Jeong |
KOR101 |
|
56 |
KOR101 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 1 |
H27, H28 |
Yang Ju Hyang |
KOR101 |
|