TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP .HCM | BM05/HDCV01/V.ĐTNN | |||||||||
VIỆN ĐÀO TẠO NGHỀ NGHIỆP | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2015-2016 | ||||||||||
* Giờ học: | Ca 1 (tiết 01 -> 03) : từ 06h45 -> 09h00 - Ca 2 (tiết 04 -> 06) : từ 09h20 -> 11h35 Ca 3 (tiết 07 -> 09) : từ 12h30 -> 14h45 - Ca 4 (tiết 10 -> 12) : từ 15h05 -> 17h20 Ca 5 (tiết 13 -> 15) : từ 18h00 -> 20h15 | |||||||||
* Địa điểm học: | 475A Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | |||||||||
STT | Tên lớp | Số lượng | Thứ | Ca | Số tiết | Ngày | Tuần | Phòng học | Giáo viên giảng dạy | Ghi chú |
1 | Luyện B 5 tuần 0416ALB0404 | 25 | 2 | 5 | 45 | 04/04/16-09/05/16 | 31-36 | B-05.11 | Trần Nguyễn Thy Châu | 03.41 |
2 | 4 | 5 | 06/04/16-04/15/16 | 31-35 | A-06.29 | |||||
3 | 6 | 5 | 08/04/16-06/05/16 | 31-35 | A-06.15 | |||||
4 | Luyện B 5 tuần 0416ALB04041 | 25 | 2 | 1+2 | 45 | 04/04/16-18/04/16 | 31-33 | U-11.03 | Viên Thế Hùng | 03.42 |
5 | 4 | 1+2 | 06/04/16-20/04/16 | 31-33 | U-05.05 | |||||
6 | 6 | 1+2 | 08/04/16-15/04/16 | 31-32 | A-06.29 | |||||
7 | Anh Văn Quốc Tế Level 1 0416AQT11501 | 25 | 2 | 5 | 45 | 04/04/16-09/05/16 | 31-36 | B-12.06 | Phạm Trung Thành | 03.43 |
8 | 4 | 5 | 06/04/16-06/04/16 | 31 | A-06.31 | |||||
9 | 4 | 5 | 13/04/16-04/15/16 | 32-35 | B-09.08 | |||||
10 | 6 | 5 | 08/04/16-06/05/16 | 31-35 | B-13.02 | |||||
11 | Pre- TOEIC 300 0416ATOE1412 | 25 | 2 | 5 | 54 | 04/04/16-16/05/16 | 31-37 | B-12.05 | Lê Ngọc Châu | 03.44 |
12 | 4 | 5 | 06/04/16-11/15/16 | 31-36 | A-06.26 | |||||
13 | 6 | 5 | 08/04/16-13/05/16 | 31-36 | B-12.05 | |||||
14 | Tiếng Hoa 7 Tuần 0416AHOA0903 | 25 | 2 | 5 | 54 | 04/04/16-23/05/16 | 31-38 | A-06.29 | Phan Anh Tuấn | 03.45 |
15 | 4 | 5 | 06/04/16-18/15/16 | 31-37 | A-06.14 | |||||
16 | 6 | 5 | 08/04/16-20/05/16 | 31-37 | A-06.31 |