STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
1 |
Dược học |
7720201 |
625 |
2 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
625 |
3 |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
625 |
4 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
625 |
5 |
Thú y |
7640101 |
625 |
6 |
Kỹ thuật y sinh |
7520212 |
625 |
7 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
625 |
8 |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
625 |
9 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
625 |
10 |
Kỹ thuật cơ khí |
7520103 |
625 |
11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520216 |
625 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
625 |
13 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
625 |
14 |
An toàn thông tin |
7480202 |
625 |
15 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
625 |
16 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
625 |
17 |
Quản lý xây dựng |
7580302 |
625 |
18 |
Kinh tế xây dựng |
7580301 |
625 |
19 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
625 |
20 |
Công nghệ dệt, may |
7540204 |
625 |
21 |
Kế toán |
7340301 |
625 |
22 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
625 |
23 |
Tâm lý học |
7310401 |
625 |
24 |
Marketing |
7340115 |
625 |
25 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
625 |
26 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
625 |
27 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7340103 |
625 |
28 |
Quản trị khách sạn |
7340107 |
625 |
29 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7340109 |
625 |
30 |
Luật kinh tế |
7380107 |
625 |
31 |
Kiến trúc |
7580102 |
625 |
32 |
Thiết kế nội thất |
7210405 |
625 |
33 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
625 |
34 |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
625 |
35 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
625 |
36 |
Đông phương học |
7220213 |
625 |
37 |
Việt Nam học |
7310630 |
625 |
38 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
625 |
39 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
625 |
40 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
625 |