| Khối kiến thức | Số tín chỉ | Tỷ lệ | ||
| Tổng | Bắt buộc | Tự chọn | ||
| Kiến thức giáo dục đại cương | 38 | 38 | - | 30% |
| Lý luận chính trị | 11 | 11 | - | |
| Ngoại ngữ | 12 | 12 | - | |
| Pháp luật | 3 | 3 | - | |
| Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 3 | 3 | - | |
| Tư duy thiết kế dự án | 3 | 3 | - | |
| Khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn khác | 6 | 6 | - | |
| Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 87 | 75 | 12 | 70 % |
| Kiến thức không tích luỹ | 5 | - | 5 | |
| Giáo dục thể chất | 5 | - | 5 | |
| Giáo dục quốc phòng và an ninh | ||||
| Tổng số tín chỉ tích lũy: | 125 TC | 100% | ||
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số tín chỉ | Mã HP học trước |
Mã HP song hành |
||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | LT | TH/TN | ĐA | TT | |||||
| I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 38 | ||||||||
| I.01 | POS104 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 3 | |||||
| I.02 | POS105 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 2 | |||||
| I.03 | POS106 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 2 | |||||
| I.04 | POS107 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||
| I.05 | POS103 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | |||||
| I.06 | ENC120 | Anh ngữ 1 | 3 | 3 | |||||
| I.07 | ENC121 | Anh ngữ 2 | 3 | 3 | ENC120 | ||||
| I.08 | ENC122 | Anh ngữ 3 | 3 | 3 | ENC121 | ||||
| I.09 | ENC123 | Anh ngữ 4 | 3 | 3 | ENC122 | ||||
| I.10 | AIT129 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 3 | 3 | |||||
| I.11 | LAW158 | Luật và Khởi nghiệp | 3 | 3 | |||||
| I.12 | SKL115 | Tư duy thiết kế dự án | 3 | 3 | |||||
| I.13 | CHE2004 | Hóa đại cương | 3 | 2 | 1 | ||||
| I.14 | FOT160 | Dinh dưỡng, thực phẩm và sức khỏe | 3 | 3 | |||||
| II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 100 | ||||||||
| II.1. Kiến thức bắt buộc | 87 | ||||||||
| II.1.01 | ENS192 | Phát triển bền vững | 3 | 3 | |||||
| II.1.02 | MAN116 | Quản trị học | 3 | 3 | |||||
| II.1.03 | CHE103 | Hóa phân tích | 3 | 3 | |||||
| II.1.04 | ENS168 | Phân tích hệ thống môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.05 | ENS113 | Sinh thái học | 3 | 3 | |||||
| II.1.06 | BIO114 | Vi sinh môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.07 | CHE108 | Hóa kỹ thuật môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.08 | ENS270 | Quan trắc và phân tích môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.09 | ENS115 | Thủy lực và thủy văn môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.10 | ENS171 | Công nghệ môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.11 | ENS172 | Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng | 3 | 3 | |||||
| II.1.12 | ENS173 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ | 3 | 3 | |||||
| II.1.13 | ENS114 | Tài nguyên đất và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm đất | 3 | 3 | |||||
| II.1.14 | MAN175 | Quản lý thị trường bất động sản | 3 | 3 | |||||
| II.1.15 | ENS176 | An toàn, sức khỏe và môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.16 | MAN102 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 3 | 3 | |||||
| II.1.17 | ENS1003 | Quy hoạch môi trường và phát triển bền vững | 3 | 3 | |||||
| II.1.18 | ENS104 | Đánh giá tác động môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.1.19 | LAW105 | Luật và chính sách môi trường | 3 | 3 | LAW158 | ||||
| II.1.20 | ENS1004 | Kinh tế tuần hoàn | 3 | 3 | |||||
| II.1.21 | ENS2005 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý tài nguyên môi trường | 3 | 2 | 1 | ||||
| II.1.22 | ENS188 | Quản lý môi trường đô thị, công nghiệp và làng nghề | 3 | 3 | |||||
| II.1.23 | ENS189 | Ô nhiễm và xử lý nước | 3 | 3 | |||||
| II.1.24 | ENS484 | Đồ án quy hoạch môi trường | 1 | 1 | |||||
| II.1.25 | ENS485 | Đồ án đánh giá tác động môi trường | 1 | 1 | |||||
| II.1.26 | ENS426 | Đồ án quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 1 | 1 | |||||
| II.1.27 | ENS589 | Thực tập tốt nghiệp ngành Quản lý tài nguyên môi trường (*) | 3 | 3 | |||||
| II.2. Kiến thức tự chọn | 12 | ||||||||
| Nhóm 1: | |||||||||
| II.2.1.01 | ENS187 | Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải | 3 | 3 | |||||
| II.2.1.02 | ENS183 | Lập và phân tích dự án môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.2.1.03 | ENS427 | Đồ án quản lý môi trường | 3 | 3 | |||||
| II.2.1.04 | ENS166 | QPhương pháp nghiên cứu khoa học môi trường | 3 | 3 | |||||
| Nhóm 2: | |||||||||
| II.2.2.01 | ENS491 | Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản lý tài nguyên và môi trường (*) | 12 | 12 | |||||
| III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY | 5 | ||||||||
| III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) | 5 | ||||||||
| Nhóm 1 | |||||||||
| III.1.1.01 | PHT304 | Bóng chuyền 1 | 2 | ||||||
| III.1.1.02 | PHT305 | Bóng chuyền 2 | 2 | ||||||
| III.1.1.03 | PHT306 | Bóng chuyền 3 | 1 | ||||||
| Nhóm 2 | |||||||||
| III.1.2.01 | PHT307 | Bóng rổ 1 | 2 | ||||||
| III.1.2.02 | PHT308 | Bóng rổ 2 | 2 | ||||||
| III.1.2.03 | PHT309 | Bóng rổ 3 | 1 | ||||||
| Nhóm 3 | |||||||||
| III.1.3.01 | PHT310 | Thể hình - Thẩm mỹ 1 | 2 | ||||||
| III.1.3.02 | PHT311 | Thể hình - Thẩm mỹ 2 | 2 | ||||||
| III.1.3.03 | PHT312 | Thể hình - Thẩm mỹ 3 | 1 | ||||||
| Nhóm 4 | |||||||||
| III.1.4.01 | PHT313 | Vovinam 1 | 2 | ||||||
| III.1.4.02 | PHT314 | Vovinam 2 | 2 | ||||||
| III.1.4.03 | PHT315 | Vovinam 3 | 1 | ||||||
| Nhóm 5 | |||||||||
| III.1.5.01 | PHT316 | Bóng đá 1 | 2 | ||||||
| III.1.5.02 | PHT317 | Bóng đá 2 | 2 | ||||||
| III.1.5.03 | PHT318 | Bóng đá 3 | 1 | ||||||
| III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT) | |||||||||
| Bắt buộc, không tích lũy | |||||||||
| III.2.01 | NDF108 | Quốc phòng, an ninh 1 | |||||||
| III.2.02 | NDF109 | Quốc phòng, an ninh 2 | |||||||
| III.2.03 | NDF210 | Quốc phòng, an ninh 3 | |||||||
| III.2.04 | NDF211 | Quốc phòng, an ninh 4 | |||||||