Đợt | Stt | Mã số đề tài | Khoa/Viện | Tên đề tài | Học hàm, học vị, họ và tên chủ nhiệm đề tài |
1 | 1 | 2023.01.TCTM | TCTM | Các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng kế toán quản trị chiến lược nhằm nâng cao thành quả hoạt động tại các công ty niêm yết ở Việt Nam | PGS.TS. Trần Văn Tùng |
2 | 2023.02.TCTM | TCTM | Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam | TS. Nguyễn Văn Bảo | |
3 | 2023.03.TCTM | TCTM | Đánh giá tác động của chính sách tài chính đến thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam | TS. Văn Thiên Hào | |
4 | 2023.04.TCTM | TCTM | Tổ chức kế toán quản trị tác động đến hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam | ThS. Ngô Ngọc Nguyên Thảo | |
5 | 2023.05.MAR-KDQT | MAR-KDQT | Quyết định mua hàng trực tuyến của sinh viên gen Z tại việt nam | PGS. TS. Lê Quang Hùng Trà Thị Thảo Võ Thụy Thanh Tâm Nguyễn Thị Ngọc Ánh Lê Thị Minh Nguyên Ngô Ngọc Cương Dương Việt Anh Thư Trần Thị Hoài Phương | |
6 | 2023.06.MAR-KDQT | MAR-KDQT | Sự tác động của các hoạt động marketing chủ chốt lên năng lực marketing, giá trị thương hiệu và hiệu quả kinh doanh của SMEs: dẫn chứng từ Việt Nam | PGS. TS. Nguyễn Phú Tụ Phạm Đình Dzu Phạm Thường Quân Phạm Ngọc Trâm Anh Nguyễn Trung Thành Nguyễn Thị Hoàng Yến Mạnh Ngọc Hùng Nguyễn Thanh Ý Nguyễn Như Quỳnh Đoan | |
7 | 2023.07.MAR-KDQT | MAR-KDQT | Sự thay đổi về quan điểm của sinh viên ở Việt Nam về vấn đề LGBT | ThS. Phạm Thường Quân Võ Thụy Thanh Tâm Diệp Thị Phương Thảo Trương Thị Ngọc Hân Vương Thị Tuấn Oanh | |
8 | 2023.08.QTKD | QTKD | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống quản lý chất lượng thông qua vai trò của năng lực hấp thu công nghệ và cải tiến liên tục | TS. Lưu Thanh Tâm | |
9 | 2023.09.CTSV | CTSV | Nghiên cứu tác động của hành vi công dân tổ chức đến hiệu suất hoạt động của các trường Đại học Việt Nam trong đại dịch COVID-19 dưới sự ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo chuyển đổi | ThS. Huỳnh Ngọc Anh PGS.TS. Nguyễn Quyết Thắng | |
10 | 2023.10.QTDL-NH-KS | QTDL-NH-KS | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch tại Vườn Quốc gia Tà Đùng – Đắk Nông của du khách trong nước | ThS. Đỗ Thị Ninh | |
11 | 2023.11.QTDL-NH-KS | QTDL-NH-KS | Tác động của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến sự hài lòng của khách hàng, nghiên cứu tại các khách sạn 4 – 5 sao trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh | PGS.TS. Nguyễn Quyết Thắng | |
12 | 2023.12.CNVN | CNVN | Nghiên cứu thay đổi chương trình đào tạo định hướng phát triển tư duy đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp cho sinh viên HUTECH | ThS. Nguyễn Xuân Hưng | |
13 | 2023.13.TA | TA | Nhận thức của người học song ngữ về việc sử dụng Quizlet trong quá trình học từ vựng tiếng Anh | TS. Trần Quốc Thao | |
14 | 2023.14.ĐTQT | ĐTQT | Tìm hiểu định kiến giới trong đồ chơi thông qua phương pháp tự thuật phản thân cộng tác | ThS. Trần Hoàng Vương | |
15 | 2023.15.ĐTQT | ĐTQT | Kết hợp âm nhạc và ký ức - một phương pháp trong nghiên cứu khoa học | ThS. Trần Hoàng Vương | |
16 | 2023.16.GDCTQP | GDCTQP | Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với tầng lớp trí thức Việt Nam | TS. Nguyễn Minh Trí Phạm Văn Thịnh Hoàng Văn Nam Võ Thị Phố Châu, Nguyễn Tiến Sỹ | |
17 | 2023.17.GDCTQP | GDCTQP | Phát triển kinh tế với công bằng xã hội ở Việt Nam | TS. Nguyễn Minh Trí Phạm Văn Thịnh Hoàng Văn Nam Võ Thị Phố Châu, Nguyễn Tiến Sỹ | |
18 | 2023.18.GDCTQP | GDCTQP | Quan hệ kinh tế - xã hội của Việt Nam với các nước Hạ nguồn sông Mekong từ năm 1975 đến nay | TS. Nguyễn Đình Cơ | |
19 | 2023.19.GDCTQP | GDCTQP | Những yếu tố tác động đến việc định hình nét đặc trưng của vùng đất Nam Bộ buổi đầu khai phá thế kỷ XVII-XIX | TS. Nguyễn Đình Cơ Hoàng Văn Nam Phạm Văn Thịnh Võ Thị Phố Châu | |
20 | 2023.20.KL | KL | Sự phù hợp của cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư nước ngoài tại ICSID với pháp luật Việt Nam | ThS. Vũ Thanh Dương | |
21 | 2023.21.ĐTSĐH | ĐTSĐH | Nghiên cứu định vị sự cố ngắn mạch trên đường dây truyền tải điện cao áp một chiều (HVDC) | PGS. TS. Huỳnh Châu Duy | |
22 | 2023.22.ĐTSĐH | ĐTSĐH | Nghiên cứu tối ưu hóa cấu hình của một hệ vi lưới độc lập có xem xét các nguồn năng lượng tái tạo | PGS. TS. Huỳnh Châu Duy | |
23 | 2023.23.XD | XD | Phân tích ổn định hầm vuông trong nền đất sét chịu tải trọng động đất sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn trơn trên nút | TS. Võ Minh Thiện | |
24 | 2023.24.XD | XD | Phân tích hiện tượng chuyển vị từ biến của tường chắn hố đào sâu ở khu vực địa chất yếu Thành phố Hồ Chí Minh | ThS. Nguyễn Thành Trung | |
25 | 2023.25.XD | XD | Chẩn đoán hiện tượng bong tách trong dầm bê tông cốt thép có gia cường tấm FRP sử dụng đáp ứng trở kháng | TS. Hà Minh Tuấn | |
26 | 2023.26.KT | KT | Nghiên cứu ứng dụng Cartek Simulator và phần mềm chẩn đoán để xây dựng nguồn tư liệu giảng dạy các học phần chuyên ngành công nghệ kỹ thuật ô tô nhằm nâng cao chất lượng đào tạo | TS. Nguyễn Văn Nhanh | |
27 | 2023.27.TYCN | TYCN | Khảo sát các trường hợp bệnh về da và hiệu quả diều trị do Demodex và vi nấm trên chó tại phòng khám Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | ThS. Nguyễn Thị Lan Anh | |
28 | 2023.28.KHUD | KHUD | Tối ưu hóa thực nghiệm quá trình loại bỏ dầu trong nước thông qua vật liệu than hóa từ vỏ chôm chôm | ThS. Trịnh Trọng Nguyễn | |
29 | 2023.29.KHCN | KHCN | Đặc điểm đa kháng kháng sinh của vi khuẩn họ Enterobacteriacae phân lập từ cá chép cảnh (Cyprinus caprio koi) | TS. Nguyễn Thành Luân, Trần Lâm Ngọc, Phạm Thị Hải Hà | |
2 | 30 | 2023.02.30.TYCN | TYCN | Khảo sát bệnh viêm tử cung trên chó nuôi và hiệu quả điều trị tại một số phòng khám trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh | TS. Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan Nguyễn Ngọc Thanh Vân Nguyễn Văn Khanh Nguyễn Văn Dũng |
31 | 2023.02.31.TYCN | TYCN | Phân lập Staphylococcus trên chó viêm da tại thành phố Hồ Chí Minh | ThS. Nguyễn Thị Lan Anh Võ Phương Vy Đoàn Thị Kim Cúc Bùi Nguyễn Thanh Vy Đào Huyền Trân Nguyễn Thanh Lãm | |
32 | 2023.02.32.TYCN | TYCN | Ứng dụng siêu âm trong chẩn đoán bệnh đường tiết niệu và phương pháp điều trị bệnh ở chó tại trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật TP. Hồ Chí Minh | ThS. Lê Nguyễn Nam Phương Nguyễn Vũ Thuỵ Hồng Loan Nguyễn Thị Kiều My | |
33 | 2023.02.33.TYCN | TYCN | Một số chỉ tiêu sinh lý, sinh hoá máu trên chó nhiễm Ehrlichia canis tại Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật Thành phố Hồ Chí Minh | ThS. Trương Anh Thy Nguyễn Vũ Thuỵ Hồng Loan Nguyễn Hoài Thiên Trang | |
34 | 2023.02.34.TYCN | TYCN | Tình hình bệnh về mắt trên chó tại trung tâm thú y Vinpet Thành phố Hồ Chí Minh | ThS. Đặng Hoàng Đạo Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan Trương Anh Thy Lê Nguyễn Nam Phương Nguyễn Trần Đăng Khoa | |
35 | 2023.02.35.TYCN | TYCN | Khảo sát, chẩn đoán và điều trị một số bệnh sản khoa trên chó tại địa bàn TP.HCM | ThS. Trần Đình Chánh Trương Trúc Linh Nguyễn Vũ Thuỵ Hồng Loan | |
36 | 2023.02.36.TA | TA | Tìm hiểu mối liên hệ giữa sự tự tin vào năng lực ngôn ngữ và việc sử dụng chiến lược học tập tự điều chỉnh người học tiếng Anh | TS. Trần Quốc Thao Dương Mỹ Thẩm Lê Thị Hải Sâm | |
37 | 2023.02.37.ĐBCL | ĐBCL | Ảnh hưởng của xếp hạng đại học đến hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên tại các cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam | ThS. Đỗ Thị Hoài Vân | |
38 | 2023.02.38.GDCTQP | GDCTQP | Chiến lược bảo vệ chủ quyền trên đất liền và biển đảo Nam Bộ từ thế kỷ XVII đến nửa đầu thế kỷ XIX | TS. Nguyễn Đình Cơ Hoàng Văn Nam Nguyễn Tiến Sỹ Võ Thị Phố Châu Phạm Văn Thịnh | |
39 | 2023.02.39.GDCTQP | GDCTQP | Quá trình định cư và hội nhập văn hóa của người Hoa ở khu vực Nam bộ thế kỷ XVII-XIX | TS. Nguyễn Đình Cơ Hà Huyền Hoài Vân Nguyễn Tiến Sỹ Phạm Văn Thịnh | |
40 | 2023.02.40.XD | XD | Áp dụng vật liệu composite FRP cho việc sửa chữa và tăng cường cầu Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh, TP.HCM: giải pháp hiệu quả và kinh tế | TS. Nguyễn Văn Giang | |
41 | 2023.02.41.CNVN | CNVN | Đánh giá sự suy giảm độ cứng của kết cấu dạng tấm bằng cách sử dụng dữ liệu chuyển vị nút | TS. Hà Minh Tuấn | |
42 | 2023.02.42.CNVN | CNVN | Nghiên cứu phát hiện suy giảm độ cứng của dầm đồng chất sử dụng dữ liệu chuyển vị nút | TS. Hà Minh Tuấn | |
43 | 2023.02.43.HTTTQL | HTTTQL | Áp dụng các chiến lược chuỗi cung ứng để giảm thiểu tác động của rủi ro đối với hiệu quả hoạt động của các công ty ngành xây dựng: Con đường dẫn đến sự bền vững | CN. Lâm Bích Hà Trương Quang Huy Phạm Thanh Hải Nguyễn Thị Mỷ Hằng | |
44 | 2023.02.44.CNC | CNC | Chế tạo và khảo sát khả năng xử lý khí ô nhiễm NO của SnO2/TNTs trên nền vật liệu montmorillonite | Ths. Nguyễn Hoàng Phương Nguyễn Xuân Quân Nguyễn Công Hòa | |
45 | 2023.02.45.CNTT | CNTT | Chiến lược cắt tỉa hiệu quả để khai thác các tập mục hữu ích cao định lượng | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | |
46 | 2023.02.46.CNTT | CNTT | Ứng dụng máy học xây dựng mô hình dự đoán | ThS. Võ Hoàng Khang | |
47 | 2023.02.47.CNTT | CNTT | Hệ thống hỗ trợ học lập trình | TS. Huỳnh Quốc Bảo ThS. Bùi Mạnh Toàn KS. Bùi Phú Khuyên ThS. Nguyễn Thanh Tùng | |
48 | 2023.02.48.CNTT | CNTT | Hệ thống quản lý hoạt động khoa học công nghệ | TS. Huỳnh Quốc Bảo TS. Hà Thị Mỹ Ngân ThS. Nguyễn Chí Toàn KS. Võ Phạm Thành Luân Nguyễn Hữu Luân | |
49 | 2023.02.49.TTTK | TTTK | Thời trang bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh: Những thách thức và cơ hội từ nay đến năm 2025 | TS. Nguyễn Thị Ngọc Quyên |