DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI
VÒNG SƠ KHẢO 1 - MISS HUTECH 2015
(Thời gian 6h30 sáng ngày 29/01/2015 tại hội trường A.08 - 20)
Lưu ý :
- Tất cả các thí sinh đều phải dự thi vòng sơ khảo 1 vào buổi sáng ngày 29/01/2015 lúc 6h30 sáng.
- Riêng vòng sơ khảo 2 các thí sinh đạt tiêu chuẩn dự thi có số thứ tự từ 01 đến số thứ tự 72 sẽ thi vào buổi chiều 29/01/2015 lúc 13h00, còn các thí sinh có thứ tự từ 73 đến 145 sẽ dự thi vào buổi tối ngày 29/01/2015 lúc 19h00.
- Các thí sinh khi đi dự thi mặc quần jean bó, áo thun Hutech, không trang điểm.
- Các thí sinh kiểm tra thông tin nếu có sai thì báo về cho BTC trước khi diên ra vòng thi sơ khảo 1.
Stt | Họ và tên | SBD |
Năm sinh |
Dân tộc | Ghi chú |
DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG SƠ KHẢO 2 BUỔI CHIỀU 29/01/2015 | |||||
(Nếu đạt yêu cầu ở vòng sơ khảo 1) | |||||
1 | Quách Tường Vi | 0885 | 1994 | kinh | |
2 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 0953 | 1996 | kinh | |
3 | Nguyễn Nhật Lê Đình Thuỷ Tiên | 0333 | 1992 | kinh | |
4 | Huỳnh Thủy Tiên | 0766 | 1995 | Kinh | |
5 | Huỳnh Thị Bảo Linh | 0248 | 1994 | Kinh | |
6 | Bùi Thị Thanh Châu | 0055 | 1995 | Kinh | |
7 | Nguyễn Trần Vân Anh | 0100 | 1995 | Kinh | |
8 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 0101 | 1995 | Kinh | |
9 | Bùi Thị Ngọc Phụng | 0590 | 1996 | Kinh | |
10 | Kiều Nguyễn Băng Tuyền | 0546 | 1994 | Kinh | |
11 | Bùi Thị Ngọc Phụng | 0244 | 1996 | Kinh | |
12 | Lý Ngọc Tâm | 0682 | 1995 | Kinh | |
13 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0147 | 1996 | kinh | |
14 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 0354 | 1993 | Kinh | |
15 | Mai Thụy Hồng Anh | 0186 | 1994 | Kinh | |
16 | Khổng Thị Thu | 0894 | 1995 | Kinh | |
17 | Trang Nhựt Lang | 0773 | 1995 | Kinh | |
18 | Trần Thanh Thảo | 0953 | 1996 | Kinh | |
19 | Trần Thị My Kha | 0973 | 1993 | Kinh | |
20 | Hoàng Vũ Hạnh | 0069 | 1995 | Kinh | |
21 | Trần Thị Khoa Nguyên | 0021 | 1996 | Kinh | |
22 | Bùi Ngọc Phương Như | 0902 | 1993 | Kinh | |
23 | Vũ Thị Tuyết Nhung | 0713 | 1995 | Kinh | |
24 | Nguyễn Kim Ngân | 0239 | 1993 | Kinh | |
25 | Nguyễn Thị Hồng Y | 0527 | 1994 | Kinh | |
26 | Trần Thị Mỹ Phương | 0320 | 1995 | Kinh | |
27 | Nguyễn Cao Thị Ngọc Nga | 0805 | 1993 | Kinh | |
28 | Thái Thị Ngọc Ánh | 0549 | 1995 | Kinh | |
29 | Lý Mỹ Oanh | 0162 | 1995 | Hoa | |
30 | Hà Lê Quỳnh | 0328 | 1994 | kinh | |
31 | Nguyễn Thị Thùy Đông | 0547 | 1995 | Kinh | |
32 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 0440 | 1995 | kinh | |
33 | Mai Thị Hoài Phương | 0478 | 1994 | Kinh | |
34 | Nguyễn Thị Bích Duyên | 0489 | 1996 | Kinh | |
35 | Nguyễn Hoàng Linh | 0154 | 1996 | Kinh | |
36 | Thái Xuân Mai | 0376 | 1995 | Hoa | |
37 | Nguyễn Diệp Thảo Quỳnh | 0918 | 1995 | kinh | |
38 | Lê Thị Trâm Anh | 0468 | 1995 | Kinh | |
39 | Phạm Phương Vy | 0847 | 1995 | Kinh | |
40 | Nguyễn Ngọc Đông Nghi | 0786 | 1995 | Kinh | |
41 | Phạm Trương Trang Vy | 0315 | 1996 | Kinh | |
42 | Lữ Tố Uyên | 0555 | 1996 | Kinh | |
43 | Phạm Nguyễn Anh Đào | 0379 | 1996 | Kinh | |
44 | Võ Thị Diệu | 0413 | 1995 | Kinh | |
45 | Trịnh Thị Phương Trâm | 0762 | 1996 | Kinh | |
46 | Trần Thị Tuyết Nhung | 0371 | 1995 | kinh | |
47 | Trần Mộng Thuỳ Trang | 0551 | 1994 | Kinh | |
48 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 0848 | 1994 | Kinh | |
49 | Phạm Thảo Phương Trinh | 0736 | 1996 | kinh | |
50 | Phùng Thị Thủy | 0952 | 1994 | Kinh | |
51 | Nguyễn Võ Phương Thảo | 0607 | 1994 | Kinh | |
52 | Nguyễn Mỹ Dung | 0129 | 1995 | kinh | |
53 | Trần Diễm Hân | 0770 | 1996 | Kinh | |
54 | Trần Lý Xuân Nhi | 0521 | 1996 | Kinh | |
55 | Nguyễn Ngọc Băng Châu | 0505 | 1996 | kinh | |
56 | Trần Thanh Danh | 0222 | 1995 | Kinh | |
57 | Trần Kiều Trang | 0590 | 1995 | Kinh | |
58 | Hoàng Ngọc Tiểu Nhi | 0119 | 1996 | Kinh | |
59 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 0124 | 1996 | Kinh | |
60 | Nguyễn Thuỳ Trang | 0890 | 1996 | Kinh | |
61 | Nguyễn Thị Bích Hậu | 0527 | 1996 | Kinh | |
62 | Trần Nguyễn Anh Thơ | 0626 | 1996 | Kinh | |
63 | Đào Thị Nghiêm | 0931 | 1994 | Khmer | |
64 | Liên Hồng Thảo | 0776 | 1994 | Kinh | |
65 | Bạch Ngọc Thái An | 0294 | 1996 | Kinh | |
66 | Kiều Nguyễn Băng Tuyền | 0448 | 1996 | Kinh | |
67 | Phí Thụy Yến Vy | 0395 | 1996 | Kinh | |
68 | Hoàng Hạnh Nguyên | 0851 | 1995 | Kinh | |
69 | Lâm Thanh Thảo | 0698 | 1994 | Kinh | |
70 | Lý Thị Huỳnh Như | 0465 | 1995 | Kinh | |
71 | Quách Bé Thảo | 0664 | 1995 | Kinh | |
72 | Hoàng Thị Hằng | 0349 | 1994 | Kinh | |
DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG SƠ KHẢO 2 BUỔI TỐI 29/01/2015 | |||||
(Nếu đạt yêu cầu ở vòng sơ khảo 1) | |||||
73 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 0838 | 1996 | kinh | |
74 | Nguyễn Trúc Kiều My | 0243 | 1994 | Kinh | |
75 | Huỳnh Thị Ngọc Thuận | 0191 | 1995 | Kinh | |
76 | Mai Thị Thuỷ | 0916 | 1995 | kinh | |
77 | Bùi Thị Cẩm Thi | 0429 | 1995 | Kinh | |
78 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 0895 | 1994 | kinh | |
79 | Nguyễn Kim Tuyến | 0540 | 1996 | kinh | |
80 | Ngô Thị Trúc Mai | 0872 | 1995 | kinh | |
81 | Quách Bảo Nguyên | 0292 | 1996 | Hoa | |
82 | Võ Thị Thùy Linh | 0554 | 1995 | Kinh | |
83 | Trần Hoàng Tú Uyên | 0325 | 1995 | Kinh | |
84 | Đinh Lưu Hạnh Nguyên | 0514 | 1993 | Kinh | |
85 | Lê Thị Thùy Linh | 0859 | 1996 | Kinh | |
86 | Trang Thiên Mẫn | 0624 | 1993 | Kinh | |
87 | Nguyễn Thy Thủy Tiên | 0524 | 1996 | Kinh | |
88 | Trầm Bảo Ngân | 0130 | 1995 | Kinh | |
89 | Thừa Thị Quỳnh Anh | 0366 | 1996 | Kinh | |
90 | Hà Đặng Tường Vi | 0488 | 1995 | Kinh | |
91 | Lê Thùy Trang | 0821 | 1995 | Kinh | |
92 | Nguyễn Thị Thu Trúc | 0433 | 1996 | kinh | |
93 | Phạm Nguyễn Ân Giao | 0684 | 1996 | Kinh | |
94 | Nguyễn Thị Thu Kiều | 0887 | 1995 | Kinh | |
95 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 0403 | 1994 | Kinh | |
96 | Huỳnh Ngọc Thúy | 0628 | 1993 | kinh | |
97 | Phạm Thị Tường Vy | 0243 | 1996 | kinh | |
98 | Nguyễn Thị Trà My | 0344 | 1995 | Kinh | |
99 | Huỳnh Thị Tuyết Sương | 0997 | 1995 | Kinh | |
100 | Phạm Thị Thùy Linh | 0571 | 1996 | Kinh | |
101 | Hoàng Châu Bảo Ngân | 0966 | 1996 | Kinh | |
102 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | 0878 | 1995 | Kinh | |
103 | Lê Thùy Dung | 0697 | 1996 | Kinh | |
104 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyên | 0585 | 1995 | Kinh | |
105 | Phạm Trần Hạnh Nhưng | 0188 | 1993 | Kinh | |
106 | Trần Thị Nam Phương | 0606 | 1996 | kinh | |
107 | Vũ Thị Phương | 0996 | 1995 | Kinh | |
108 | Nguyễn Ngọc Diệu | 0952 | 1993 | Kinh | |
109 | Hoàng Thị Dung | 0785 | 1995 | Kinh | |
110 | Lê Thị Quỳnh Dao | 0161 | 1994 | Kinh | |
111 | Thái Phan Yến Nhi | 0269 | 1995 | Kinh | |
112 | Lưu Thị Cẩm Hà | 0360 | 1994 | Kinh | |
113 | Trịnh Thị Kim Huê | 0731 | 1995 | Kinh | |
114 | Phạm Thị Minh Phượng | 0184 | 1994 | Kinh | |
115 | Nguyễn Thị Thanh Nhả | 0211 | 1996 | Kinh | |
116 | Lê Võ Thị Hồng Thảo | 0636 | 1993 | Kinh | |
117 | Đào Thị Nhung | 0595 | 1996 | Kinh | |
118 | Trần Thị Quỳnh Như | 0484 | 1995 | Kinh | |
119 | Lê Thị Lan Hương | 0488 | 1994 | Kinh | |
120 | Bành Thị Nòi | 159 | 1993 | Kinh | |
121 | Trần Mỹ Cảnh | 0463 | 1994 | Kinh | |
122 | Thái Nguyễn Quỳnh Anh | 0165 | 1994 | Kinh | |
123 | Lê Nguyễn Thanh Nhã | 0786 | 1996 | Kinh | |
124 | Võ Võ Duyên Duyên | 0606 | 1996 | Kinh | |
125 | Trần Thị Nguyệt Trinh | 0663 | 1993 | kinh | |
126 | Huỳnh Thị Phương Hoa | 0610 | 1995 | Kinh | |
127 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 0327 | 1996 | Kinh | |
128 | Nguyễn Thị Mai Phương | 0220 | 1994 | Kinh | |
129 | Hoàng Khánh Hòa | 0978 | 1995 | kinh | |
130 | Luân Trúc Diễm | 0639 | 1995 | Hoa | |
131 | Ngô Quỳnh Như | 0268 | 1993 | kinh | |
132 | Hoàng Mộng Thùy | 0390 | 1994 | Kinh | |
133 | Phạm Thị Phương Dung | 0456 | 1994 | Kinh | |
134 | Nguyễn Quỳnh Ánh Tuyết | 0984 | 1995 | Kinh | |
135 | MATH MARYAH | 0678 | 1996 | Chăm | |
136 | Nguyễn Hà Thanh Ngân | 0323 | 1996 | Kinh | |
137 | Đoàn Thị Thủy Tiên | 05678 | 1995 | Kinh | |
138 | Nguyễn Phan Anh Thư | 0598 | 1996 | Kinh | |
139 | Hồ Thiên Ngân | 0440 | 1994 | kinh | |
140 | Trần Thị Ngọc Nhung | 0579 | 1996 | Kinh | |
141 | Nguyễn Thị Thu Lan | 0388 | 1991 | Kinh | |
142 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 0670 | 1995 | Kinh | |
143 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | '0476 | 1996 | Kinh | |
144 | Lê Thị Tươi | '0758 | 1996 | Kinh |