STT |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Điểm nhận hồ sơ học bạ 2023 |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
- Công nghệ phần mềm - An toàn mạng - Mạng máy tính - Hệ thống thông tin ứng dụng - Máy học và ứng dụng |
7480201 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
2 |
7480202 |
18 |
||
3 |
7460108 |
18 |
||
4 |
- Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu - Hệ thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/Crypto |
7340405 |
18 |
|
5 |
7480207 |
18 |
||
6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Khung gầm ô tô |
7510205 |
18 |
|
7 |
7520141 |
18 |
||
8 |
Kỹ thuật cơ khí - Kỹ thuật khuôn mẫu |
7520103 |
18 |
|
9 |
7520114 |
18 |
||
10 |
Kỹ thuật điện - Điện công nghiệp - Hệ thống điện thông minh |
7520201 |
18 |
|
11 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Công nghệ mạch tích hợp - Điện tử công nghiệp |
7520207 |
18 |
|
12 |
7520216 |
18 |
||
13 |
Kỹ thuật xây dựng - Xây dựng công trình giao thông - Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng - BIM trong kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
18 |
|
14 |
- Quản lý dự án xây dựng - Kinh tế xây dựng - BIM trong quản lý xây dựng |
7580302 |
18 |
|
15 |
Công nghệ dệt, may: -Công nghệ dệt, may thông minh |
7540204 |
18 |
|
16 |
- Tài chính doanh nghiệp - Tài chính ngân hàng - Đầu tư tài chính - Công nghệ tài chính |
7340201 |
18 |
|
17 |
Tài chính quốc tế: - Quản trị tài chính quốc tế - Đầu tư tài chính quốc tế |
7340206 |
18 |
|
18 |
Kế toán - Kế toán - Tài chính - Kế toán quốc tế - Kế toán công - Kế toán số |
7340301 |
18 |
|
19 |
- Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số - Quản trị hành chính văn phòng - Quản trị Logistics - Quản trị Marketing – Nhượng quyền thương mại |
7340101 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
20 |
Digital Marketing (Marketing số) - Chiến lược Digital Marketing - Quản trị Digital Marketing |
7340114 |
18 |
|
21 |
- Marketing truyền thông - Marketing tổng hợp - Quản trị Marketing |
7340115 |
18 |
|
22 |
- Thương mại quốc tế - Quản lý chuỗi cung ứng - Điều phối dự án |
7340121 |
18 |
|
23 |
- Thương mại quốc tế - Kinh doanh số |
7340120 |
18 |
|
24 |
Kinh tế quốc tế - Kinh tế đối ngoại |
7310106 |
18 |
|
25 |
Thương mại điện tử - Kinh doanh trực tuyến - Giải pháp thương mại điện tử |
7340122 |
18 |
|
26 |
7340116 |
18 |
||
27 |
7510605 |
18 |
||
28 |
- Tham vấn tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tổ chức nhân sự |
7310401 |
18 |
|
29 |
Quan hệ công chúng - Quản lý truyền thông - Truyền thông doanh nghiệp |
7320108 |
18 |
|
30 |
7310206 |
18 |
||
31 |
7340404 |
18 |
||
32 |
7810201 |
18 |
||
33 |
7810202 |
18 |
||
34 |
7810103 |
18 |
||
35 |
7340412 |
18 |
||
36 |
7810301 |
18 |
||
37 |
Luật kinh tế - Luật Thương mại - Luật Kinh doanh |
7380107 |
18 |
|
38 |
7380109 |
18 |
||
39 |
Luật: - Luật Hình sự - Luật Hành chính |
7380101 |
18 |
|
40 |
- Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh |
7580101 |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) |
41 |
- Thiết kế không gian nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất |
7580108 |
18 |
|
42 |
Thiết kế thời trang - Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing) - Thiết kế phong cách thời trang (Stylist) |
7210404 |
18 |
|
43 |
- Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số |
7210403 |
18 |
|
44 |
7210408 |
18 |
||
45 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình - Quay phim điện ảnh và truyền hình - Sản xuất phim kỹ thuật số |
7210302 |
18 |
|
46 |
- Ca sĩ biểu diễn - Sản xuất âm nhạc - Cải lương |
7210205 |
18 |
N00 (Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2) |
47 |
- Sản xuất truyền hình - Sản xuất phim và quảng cáo - Tổ chức sự kiện |
7320104 |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
48 |
Đông phương học - Văn hóa ngôn ngữ Nhật Bản |
7310608 |
18 |
|
49 |
- Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn |
7220210 |
18 |
|
50 |
- Tiếng Trung thương mại - Biên - phiên dịch tiếng Trung - Văn hóa Trung Quốc |
7220204 |
18 |
|
51 |
- Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
52 |
- Tiếng Nhật biên - phiên dịch - Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Tiếng Nhật thương mại |
7220209 |
18 |
|
53 |
- Sản xuất và phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốc |
7720201 |
24 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
54 |
7720301 |
19,5 |
||
55 |
7720601 |
19,5 |
||
56 |
- Bác sĩ thú y - Công nghệ thú y - Chăm sóc thẩm mỹ thú cưng |
7640101 |
18 |
|
57 |
- Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm - Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm |
7540101 |
18 |
|
58 |
- CNSH y dược - CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm - CNSH mỹ phẩm - CNSH phát triển nông nghiệp hữu cơ |
7420201 |
18 |
|
59 |
7850101 |
18 |