Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

STT

Mã MH

Tên học phần

Số tín chỉ

Tổng

LT

TH/TT

ĐAMH

ĐATN

I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

I.1. Ngoại ngữ

9

 

 

 

 

I.1.01

331001

Tiếng Anh 1

3

3

 

 

 

I.1.02

331002

Tiếng Anh 2

3

3

 

 

 

I.1.03

331003

Tiếng Anh 3

3

3

 

 

 

I.2. Tin học (chỉ tích lũy học phần I.2.1)

3

 

 

 

 

I.2.01

342001

Tin học đại cương (trình độ A)

3

2

1

 

 

I.2.02

340002

Tin học đại cương (trình độ B)

3

 

 

 

 

I.3. Kỹ năng cá nhân (không tích lũy)

3

 

 

 

I.3.01

350001

Kỹ năng mềm

3

3

 

 

 

I.4. Khoa học xã hội và khoa học tự nhiên

28

 

 

 

 

 

Bắt buộc

26

 

 

 

 

 

I.4.01

311001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

5

5

 

 

 

I.4.02

311003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

 

 

 

I.4.03

311002

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

3

 

 

 

I.4.04

311004

Pháp luật đại cương

2

2

 

 

 

I.4.05

411055

Toán cao cấp 1

3

3

 

 

 

I.4.06

411056

Toán cao cấp 2

3

3

 

 

 

I.4.07

411058

Xác suất thống kê

3

3

 

 

 

I.4.08

401146

Vật lý đại cương 1

 

3

3

 

 

 

I.4.09

431044

Hoá đại cương

 

2

2

 

 

 

Tự chọn

2

 

 

 

 

 

I.4.10

441010

Con người và môi trường

 

2

2

 

 

 

I.4.11

451114

Nhập môn xã hội học

 

2

2

 

 

 

I.4.12

451057

Quản trị học

 

2

2

 

 

 

I.4.13

451112

Cơ sở văn hóa Việt Nam

 

2

2

 

 

 

I.4.14

451113

Lịch sử văn minh thế giới

 

2

2

 

 

 

I.5. Giáo dục thể chất (không tích lũy)

5

 

 

 

 

I.5.01

300003

Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh)

2

2

 

 

I.5.02

300004

Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền)

2

2

 

 

I.6. Giáo dục quốc phòng - an ninh (không tích lũy)

 

 

 

 

I.6.01

300002

Giáo dục quốc phòng - an ninh (CĐ)

9

 

 

 

 

TỔNG KHỐI GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

40

 

 

 

 

 

II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP







II.1. Kiến thức cơ sở (của khối ngành, nhóm ngành và ngành)

27

 

 

 

 

 

II.1.01

401045

Hình học họa hình và CAD

 

2

2

 

 

 

II.1.02

401001

An toàn điện

 

2

2

 

 

 

II.1.03

401035

Giải tích mạch điện

 

3

3

 

 

 

II.1.04

403105

TN Giải tích mạch điện

 

1

 

1

 

 

II.1.05

401059

Kỹ thuật đo lường

 

2

2

 

 

 

II.1.06

403106

TN kỹ thuật đo

 

1

 

1

 

 

II.1.07

401091

Trường điện từ

 

2

2

 

 

 

II.1.08

401028

Điện tử 1

 

3

3

 

 

 

II.1.09

404114

Đồ án cơ sở 1

 

1

 

 

1

 

II.1.10

401099

Vi điều khiển

 

2

2

 

 

 

II.1.11

403162

TH. Vi điều khiển

 

1

 

1

 

 

II.1.12

401066

Kỹ thuật số

 

3

3

 

 

 

II.1.13

404119

Đồ án cơ sở 2

 

1

 

 

1

 

II.1.14

412051

Lập trình C

3

2

1

 

 

II.2. Kiến thức ngành

30

 

 

 

 

 

II.2.a. Kiến thức chung của ngành (kiến thức lõi)

21

 

 

 

 

 

II.2.a.01

401053

Kỹ thuật chuyển mạch

 

3

3

 

 

 

II.2.a.02

401065

Kỹ thuật siêu cao tần và anten

 

3

3

 

 

 

II.2.a.03

401029

Điện tử 2

 

3

3

 

 

 

II.2.a.04

401027

Điện tử thông tin

 

3

3

 

 

 

II.2.a.05

401043

Hệ thống viễn thông

 

3

3

 

 

 

II.2.a.06

403108

TN Viễn thông

 

1

 

1

 

 

II.2.a.07

412043

Truyền số liệu

 

3

2

1

 

 

II.2.a.08

404139

Thực tập điện, điện tử cơ sở

 

2

 

2

 

 

II.2.b. Kiến thức chuyên sâu của ngành

9

 

 

 

 

 

II.2.b.01

401072

Mạch siêu cao tần

 

3

3

 

 

 

II.2.b.02

401068

Kỹ thuật trải phổ

 

3

3

 

 

 

II.2.b.03

401041

Hệ thống thông tin di động

 

3

3

 

 

 

 

Nhóm 2: Mạng máy tính

 

 

 

 

 

 

II.3. Kiến thức tốt nghiệp

8

 

 

 

 

 

II.3.01

404140

Thực tập tốt nghiệp (C66)

 

2

 

2

 

 

Các học phần thay thế đồ án tốt nghiệp

6

 

 

 

 

II.3.02

401030

Điện tử ứng dụng

 

3

3

 

 

 

II.3.03

401074

Mạng NGN

 

3

3

 

 

 

TỔNG KHỐI GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

65

 

0
×