| Hệ đào tạo | Ngành | Khóa tuyển sinh | Điều kiện nhận Đồ án tốt nghiệp |
|---|---|---|---|
| Chính quy | Ngành kỹ thuật cơ khí | 22 trở về sau | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 | ||
| Ngành kỹ thuật cơ điện tử | 22 trở về sau | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
|
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 | ||
| Ngành kỹ thuật điện tử viễn thông (Hoặc ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông) |
22 trở về sau | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
|
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 | ||
| Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo | 22 trở về sau | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
|
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 | ||
| Ngành kỹ thuật y sinh | 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 | |
| Ngành Công nghệ ô tô điện | 23 trở về sau | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
|
| Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22 trở về sau |
Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
|
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.5 |
||
| Ngành Kỹ thuật máy tính | 24 trở về sau | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
|
| Chính quy | Ngành kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22 trở về sau | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 | ||
| Ngành kỹ thuật điện (Hoặc ngành kỹ thuật điện, điện tử) |
22 trở về sau |
Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
|
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 | ||
| Liên thông (từ CĐ lên ĐH) |
Ngành kỹ thuật điện (Hoặc ngành kỹ thuật điện, điện tử) |
22 trở về sau |
Số TC tích lũy tối thiểu: 100 Điểm TB tích lũy tối thiểu: 2.0 |
| 21 trở về trước | Số TC tích lũy tối thiểu: 100 |