
Khối lượng kiến thức toàn khoá (Currriculum structure)
| Khối kiến thức Knowledge block |
Số tín chỉ Number of credits |
Chiếm tỷ lệ Percentage |
| Kiến thức chung General Knowledge |
3 | 5% |
| Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành Foundational and professional knowledge |
||
| Các học phần bắt buộc (Compulsory) | 27 | 45% |
| Các học phần lựa chọn (Elective) | 15 | 25% |
| Đề án tốt nghiệp, dự án, chuyên đề nghiên cứu khác
Graduation minor thesis, Other Projects, and Research Topics
|
||
| Chuyên đề thực tế ngành Kỹ thuật Xây dựng Practical Topic in Civil Engineering |
6 | 10% |
| Đề án tốt nghiệp Kỹ thuật Xây dựng Graduation minor thesis in Civil Engineering |
9 | 15% |
| Tổng cộng Total |
60 TC (credits) | 100% |
| TT No. |
Tên và mã học phần Course name and code |
Tên tiếng Anh English course name |
Số tín chỉ Number of credits |
|
Kiến thức chung (General Knowledge)
|
|||
| 1 | GPHI103 Triết học | Philosophy | 3 |
|
Kiến thức cơ sở và chuyên ngành (Foundational and professional knowledge)
Các học phần bắt buộc (Compulsory) |
|||
| 1 | GCET118 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Kỹ thuật xây dựng | Scientific Research Methods in Civil Engineering | 3 |
| 2 | GCET102 Động lực học kết cấu | Dynamics of Structures | 3 |
| 3 | GCET112 Phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng trong phân tích kết cấu | Finite Element Method Applied in Structural Analysis | 3 |
| 4 | GCET105 Kết cấu thép nâng cao | Advanced Steel Structures | 3 |
| 5 | GCET114 Kết cấu bê tông cốt thép dự ứng lực | Prestressed Reinforced Concrete Structures | 3 |
| 6 | GCET115 Kỹ thuật nền móng nâng cao | Advanced Foundation Techniques | 3 |
| 7 | GCET116 Công nghệ xây dựng hiện đại | Modern Construction Technology | 3 |
| 8 | GCET119 Phân tích và thiết kế kết cấu bê tông cốt thép | Analysis and Design of Reinforced Concrete Structures | 3 |
| 9 | GCET125 Chuyên đề nghiên cứu Kỹ thuật xây dựng | Research Topics in Civil Engineering | 3 |
| Các học phần tự chọn, học viên lựa chọn 5 học phần (Elective, 5 courses) | |||
| 1 | GCET117 Cơ sở thiết kế công trình chịu động đất và tải trọng gió | Fundamentals of Structural Seismic Design | 3 |
| 2 | GCET121 Các phương pháp số trong kỹ thuật | Numerical Methods in Engineering | 3 |
| 3 | GCET113 Phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng trong Địa kỹ thuật | Finite Element Method Applied in Geotechnics | 3 |
| 4 | GCET122 Tổ chức và quản lý xây dựng nâng cao | Advanced Construction Organization and Management |
3 |
| 5 | GMAN102 Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng | Quantitative Analysis in Construction Management |
3 |
| 6 | GMAT103 Thống kê ứng dụng trong xây dựng | Applied Statistics in Construction | 3 |
| 7 | GCET124 Kết cấu liên hợp | Composite Structures | 3 |
| 8 | GCET128 Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm kết cấu | Experimental Research Methods in Structures | 3 |
| 9 | GCET129 Quản lý dự án đầu tư và xây dựng | Project Investment and Construction Management |
3 |
| 10 | GEGM101 Cơ học đất nâng cao | Advanced Soil Mechanics | 3 |
| 11 | GCET120 Phương pháp phần tử hữu hạn | Finite Element Method | 3 |
| Tổng/Total: 42 TC (Bắt buộc/Compulsory 27 TC; Tự chọn/Elective: 15 TC) | |||
|
Đề án tốt nghiệp, dự án, chuyên đề nghiên cứu khác
Graduation minor thesis, Other Projects, and Research Topics |
|||
| 1 | GCET404 Chuyên đề thực tế ngành Kỹ thuật xây dựng | Practical Topic in Civil Engineering | 6 |
| 2 | GCET406 Đề án tốt nghiệp Kỹ thuật Xây dựng | Graduation minor thesis in Civil Engineering | 9 |
| Tổng/Total: 15 TC | |||
| Tổng cộng/Total: 60 TC (Bắt buộc/Compulsory 42 TC; Tự chọn/Elective: 18 TC) | |||