Điểm đồ án tốt nghiệp lớp 10DTHC
TT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Lớp |
Điểm GVHD |
Điểm GV chấm 1 |
Điểm GV chấm 2 |
Điểm trung bình |
Bằng số |
Bằng chữ |
1 |
951020122 |
Trương Đăng |
Khoa |
09DTHC |
9 |
9 |
9 |
9.0 |
Chín điểm chẳn |
2 |
0951020012 |
Bùi Minh |
Đức |
10DTHC |
10 |
7 |
8 |
8.3 |
Tám điểm ba |
3 |
1051020007 |
Lê Văn |
Định |
10DTHC |
10 |
9 |
9 |
9.3 |
Chín điểm ba |
4 |
1051020056 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
10DTHC |
10 |
8 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
5 |
1051020074 |
Phan Hữu |
Hà |
10DTHC |
9 |
9 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
6 |
1051020076 |
Huỳnh Tứ |
Hải |
10DTHC |
9 |
9 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
7 |
1051020087 |
Trần Kim |
Hoàn |
10DTHC |
9 |
7 |
9 |
8.3 |
Tám điểm ba |
8 |
1051020097 |
Lâm Quốc |
Hùng |
10DTHC |
10 |
8 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
9 |
1051020104 |
Võ Huỳnh Thế |
Hưng |
10DTHC |
8 |
9 |
8 |
8.3 |
Tám điểm bảy |
10 |
1051020106 |
Lý Kiến |
Huy |
10DTHC |
9 |
7 |
9 |
8.3 |
Tám điểm ba |
11 |
1051020112 |
Bùi Vương |
Khánh |
10DTHC |
9 |
8 |
8 |
8.3 |
Tám điểm ba |
12 |
1051020125 |
Bùi Thị Hương |
Lan |
10DTHC |
8 |
8 |
9 |
8.3 |
Tám điểm ba |
13 |
1051020131 |
Phạm Hoàng |
Long |
10DTHC |
8 |
9 |
9 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
14 |
1051020141 |
Ngô Bình Anh |
Minh |
10DTHC |
10 |
9 |
9 |
9.3 |
Chín điểm ba |
15 |
1051020149 |
Phan Thế |
Nghĩa |
10DTHC |
9 |
8 |
8 |
8.3 |
Tám điểm ba |
16 |
1051020199 |
Hồ Phi |
Thiện |
10DTHC |
10 |
9 |
9 |
9.3 |
Chín điểm ba |
17 |
1051020207 |
Văn Thanh Minh |
Thư |
10DTHC |
9 |
8 |
8 |
8.3 |
Tám điểm ba |
18 |
1051020259 |
Đỗ Thị |
Diễm |
10DTHC |
7 |
8 |
8 |
7.7 |
Bảy điểm bảy |
19 |
1051020283 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
10DTHC |
10 |
8 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
20 |
1051020290 |
Trần Đức |
Lai |
10DTHC |
9 |
8 |
8 |
8.3 |
Tám điểm ba |
21 |
1051020310 |
Đoàn Minh |
Quân |
10DTHC |
10 |
8 |
9 |
9.0 |
Chín điểm tròn |
22 |
1051020343 |
Nguyễn Trung |
Tuân |
10DTHC |
10 |
8 |
9 |
9.0 |
Chín điểm tròn |
23 |
1051020347 |
Cao Minh |
Vĩnh |
10DTHC |
9 |
9 |
9 |
9.0 |
Chín điểm tròn |