Điểm đồ án tốt nghiệp lớp 10DTHH
TT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Lớp |
Điểm GVHD |
Điểm GV chấm 1 |
Điểm GV chấm 2 |
Điểm trung bình |
Bằng số |
Bằng chữ |
1 |
1051020103 |
Trương Lê |
Hưng |
10DTHH |
9 |
9 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
2 |
1051020127 |
Huỳnh Nhật |
Lệ |
10DTHH |
8 |
8 |
7 |
7.7 |
Bảy điểm bảy |
3 |
1051020150 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
10DTHH |
9 |
9 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
4 |
1051020154 |
Đồng Kiên |
Nhẫn |
10DTHH |
10 |
8 |
9 |
9.0 |
Chín điểm tròn |
5 |
1051020160 |
Phạm Thị Kiều |
Oanh |
10DTHH |
9 |
9 |
8 |
8.7 |
Tám điểm bảy |
6 |
1051020203 |
Hồ Ngọc |
Thịnh |
10DTHH |
10 |
9 |
8 |
9.0 |
Chín điểm tròn |
7 |
1051020273 |
Võ Mĩ |
Duyên |
10DTHH |
10 |
9 |
8 |
9.0 |
Chín điểm tròn |