TT | MSSV | Họ và tên SV | Lớp | Điểm GVHD | Điểm GV chấm 1 | Điểm GV chấm 2 | Điểm trung bình | ||
Bằng số | Bằng chữ | ||||||||
1 | 1051020029 | Nguyễn Minh | Tân | 10DTHM | 10 | 9 | 9 | 9.3 | Chín điểm ba |
2 | 1051020051 | Nguyễn Phạm Đức | Bình | 10DTHM | 10 | 10 | 9 | 9.7 | Chín điểm bảy |
3 | 1051020091 | Trần Huy | Hoàng | 10DTHM | 10 | 7 | 9 | 8.7 | Tám điểm bảy |
4 | 1051020190 | Trần Nhuận | Thắng | 10DTHM | 9 | 8 | 8 | 8.3 | Tám điểm ba |
5 | 1051020204 | Lê Phú | Thịnh | 10DTHM | 10 | 8 | 9 | 9.0 | Chín điểm chẳn |