TT | MSSV | Họ và tên SV | Lớp | Điểm GVHD | Điểm GV chấm 1 | Điểm GV chấm 2 | Điểm trung bình | ||
Bằng số | Bằng chữ | ||||||||
1 | 1051020023 | Trương Đình | Nguyện | 10DTHK | 10 | 10 | 10 | 10.0 | Mười điểm chẳn |
2 | 1051020078 | Thái Hồ Phú | Hào | 10DTHK | 9 | 10 | 10 | 9.7 | Chín điểm bảy |
3 | 1051020110 | Trần Việt | Khang | 10DTHK | 8 | 9 | 10 | 9.0 | Chín điểm tròn |
4 | 1051020238 | Lưu Quang | Vũ | 10DTHK | 8 | 9 | 10 | 9.0 | Chín điểm tròn |