Nội dung thi đấu |
Giải/Danh hiệu |
Tập thể/Cá nhân |
Cờ vua (nam & nữ) |
Nhất |
Nguyễn Thị Thùy Anh - 16DLKJA1 |
Nhì |
Lê Hồng Phong - 19DTHJA2 |
Ba |
Trần Thuận Hưng - 18DQTJA1 |
Cầu lông (đơn nam) |
Nhất |
Dương Chí Nguyện - 17DDCJA1 |
Nhì |
Trần Minh Quyền - 18DỌTB1 |
Ba |
Dương Minh Trường - 18DTHJB1 |
Cầu lông (đơn nữ) |
Nhất |
Trịnh Thị Hoa - 15DQTJ01 |
Nhì |
Nguyễn Hồng Luyến - 17DQTJB2 |
Ba |
Trương Thị Thùy Linh - 19DKTJA1 |
Điền kinh (nam) |
Nhất |
Nguyễn Lê Chi Bảo - 19DOTJA1 |
Nhì |
Tạ Minh Trung - 18DOTJB2 |
Ba |
Huỳnh Huy Hoàng - 19DQTJA2 |
Điền kinh (nữ) |
Nhất |
Trần Hồ Diệu Thương - 18DKTJA1 |
Nhì |
Trần Thị Ái Như - 18DQTJB2 |
Ba |
Trần Thị Mỹ Linh - 18DLHJA1 |
Bóng đá (nam) |
Nhất |
17DQTJA2 |
Nhì |
17DTPJA1 |
Ba |
15DCKJ01 |
Bóng chuyền (nam) |
Nhất |
18DOTJA3 |
Nhì |
19DOTJB2 |
Ba |
17DCTJA1 |
Kéo co (nam & nữ) |
Nhất |
18DLKJA1 |
Nhì |
16DTPJA1 |
Ba |
19DKTJA1 |