Chương trình đào tạo Cử nhân 4 năm ĐH Cergy-Pontoise, Pháp
|
* Ưu điểm chương trình
- Với chương trình giảng dạy hoàn hảo cùng đội ngũ giảng viên có học hàm, học vị cao, Đại học Cergy-Pontoise chính là môi trường học tập đặt nền tảng vững chắc cho tương lai của sinh viên và mang sinh viên đến gần hơn với mục tiêu thành công trong nghề nghiệp
|
I. Môi trường học tập
- Chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh;
- Sĩ số lớp học có giới hạn;
- Giáo sư Pháp và Việt Nam có chuyên môn cao trực tiếp giảng dạy;
- Môi trường học tập theo tiêu chuẩn quốc tế;
- Trang thiết bị học tập và phòng thực hành hiện đại theo tiêu chuẩn của UCP;
- Phần lớn thời lượng chương trình dành cho thực hành tại các phòng thực hành của trường, tham quan và thực tập tại các nhà hàng và khách sạn hàng đầu trong và ngoài nước;
- Tham gia các CLB và hoạt động ẩm thực trong nước và quốc tế;
- Thư viện tiện nghi với hàng nghìn đầu sách trong lĩnh vực quản trị khách sạn và dịch vụ ăn uống tham khảo.
II. Cơ hội thăng tiến
- Sinh viên có cơ hội được cam kết việc làm ngay khi còn đang trong chương trình học;
- Sinh viên được giới thiệu làm việc tại các tập đoàn khách sạn và nhà hàng theo tiêu chuẩn 5 sao trong và ngoài nước sau khi tốt nghiệp;
- Sinh viên tốt nghiệp có thể học lên các trình độ cao hơn tại các trường Đại học uy tín trong và ngoài nước.
III. Điều kiện nhập học
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương;
IV. Điều kiện tiếng Anh đầu vào
- Sinh viên sẽ được đào tạo tiếng Anh vững vàng trước khi tham gia chương trình học chính khóa;
V. Thời gian đào tạo: 04 năm
- Giai đoạn 1 (từ năm 1 đến năm 3 gồm 6 học kỳ): Sinh viên sẽ được đào tạo bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của HUTECH;
- Giai đoạn 2 (năm 4 gồm 2 học kỳ): Sinh viên sẽ được đào tạo bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Đại học công lập Cergy-Pontoise, Pháp.
VI. Địa điểm học
- Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH), 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bịnh Thành, TPHCM
VII. Bằng cấp
- Sau khi hoàn thành giai đoạn 1, sinh viên sẽ được cấp bằng Cử nhân Cao đẳng chính quy chuyên ngành do HUTECH cấp;
- Sau khi hoàn thành gia đoạn 2, sinh viên tốt nghiệp được cấp bằng Cử nhân Đại học quốc tế do trường Đại học công lập Cergy Pontoise cấp, có giá trị quốc tế và được Bộ GD&ĐT Việt Nam công nhận
VIII. Học phí
Học kỳ 1 đến học kỳ 6 |
25.000.000 VND/học kỳ |
Học kỳ 7 đến học kỳ 8 |
60.000.000 VND/học kỳ |
Tổng học phí |
270.000.000 VND |
IX. Hồ sơ xét tuyển gồm:
- Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu của HUTECH)
- Đơn xin xét tuyển chương trình của Đại học Cergy-Pontoise, Pháp (theo mẫu)
- Bản photo công chứng học bạ THPT (lớp 12)
- Bản photo công chứng bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT (Thí sinh chưa có sẽ bổ sung sau khi được công nhận tốt nghiệp THPT 2016)
X. Chương trình đào tạo
No. |
Course Code |
Course Title |
Credit No. |
Semester 1 |
|
|
|
01 |
ENC101 |
English 1 |
3 |
02 |
ENC102 |
English 2 |
3 |
03 |
ENC103 |
English 3 |
3 |
04 |
ENC104 |
English 4 |
3 |
05 |
ENC105 |
English 5 |
3 |
06 |
ENC106 |
English 6 |
3 |
07 |
SOS101 |
Vietnamese Culture |
3 |
08 |
PSY101 |
Psychology |
3 |
Total of Credit |
|
|
24 |
Semester 2 |
|
|
|
01 |
MAT106 |
Linear Algebra and Calculus |
3 |
02 |
CAP211 |
Introduction to Information Technology |
3 |
03 |
ECO107 |
Microeconomics |
3 |
04 |
MAN116 |
Principles of Management |
3 |
05 |
TOU107 |
Introduction to Tourism |
3 |
06 |
TOU101 |
Tourism Geography |
3 |
07 |
MAN110 |
Culinary management |
3 |
08 |
HMM103 |
Bar Operations |
3 |
Total of Credit |
|
|
24 |
Semester 3 |
|
|
|
01 |
HMM306 |
Inflammable Safety |
1 |
02 |
HMM309 |
Cocktail Making Practice |
1 |
03 |
HMM312 |
Showmanship Practice |
1 |
04 |
HMM102 |
Tablewear arts |
3 |
05 |
MAR104 |
Fundamentals of Marketing |
3 |
06 |
FOT115 |
Food and Food processing |
3 |
07 |
HMM105 |
Culinary Culture |
3 |
08 |
PHT304 |
Physical training 1 |
2 |
Total of Credit |
|
|
17 |
Semester 4 |
|
|
|
01 |
MAN111 |
Sales Management |
|
02 |
HMM310 |
Tablewear Practice |
|
03 |
SKL102 |
Presentation and Job Seeking Skills |
|
04 |
SKL103 |
Creative Thinking and Time Management Skills |
|
05 |
PHT305 |
Physical training 2 |
|
06 |
NDF101 |
National Defense Education 1 |
|
07 |
NDF102 |
National Defense Education 2 |
|
08 |
NDF303 |
National Defense Education 3 |
|
Total of Credit |
|
|
20 |
Semester 5 |
|
|
|
01 |
FOT321 |
Food Processing Practice |
1 |
02 |
POS101 |
Revolutionary Policies of the Vietnam Communist Party |
3 |
03 |
TOU106 |
Event Coordination |
3 |
04 |
MAN135 |
Human Resource Management |
3 |
05 |
HMM101 |
Diplomatic Reception |
3 |
06 |
MAN129 |
Financial Management |
3 |
07 |
LAW106 |
Fundamentals of Law |
3 |
Elective course |
|
|
|
Group 1 |
|
|
|
08 |
MAN113 |
Quality Management for Services |
3 |
09 |
MAN132 |
Office Management |
3 |
Group 2 |
|
|
|
08 |
TOU104 |
Tourism Planning |
3 |
09 |
BUS105 |
Organizational Culture |
3 |
Total of Credit |
|
|
25 |
Semester 6 |
|
|
|
|
POS102 |
Principles of Marxism - Leninism |
5 |
|
ACC114 |
Principles of Accounting |
3 |
|
SKL101 |
Entrepreneurship |
3 |
|
MAN124 |
Restaurant Managem |
3 |
|
POS103 |
Hochiminh's Thoughts |
3 |
|
TOU102 |
Customer Services |
3 |
|
BUS208 |
E-commerce |
3 |
|
MAN130 |
Brand Management |
3 |
|
HMM513 |
Graduation Internship for Restaurant Management and Gastronomy |
3 |
Total of Credit |
|
|
28 |
No. |
Course Title |
Credits |
1 |
General English
- English 1
- English 2
- English 3
- English 4
- English 5
- English 6
|
18 |
2 |
Knowledge of Food Products
- Food System
- Luxury foods
- Gastronomic products
- Beverage market
- Sustainable development
|
8 |
3 |
Marketing and Management Techniques
- Marketing techniques and tools
- Management techniques and tools
- Commercial in high-end services
|
6 |
4 |
Communication
- English Toeic
- English vocabulary for the service
- Selling yourself in English
- Information and Communication Technologies in Education
- French Language
|
6 |
5 |
Tutored Project
- Project monitoring
- Project disertation
|
7 |
6 |
International
- International environment of tourism and food & beverage operations
- The gastronomic and arts of the table culture
- Preparation for the international mission
|
6 |
7 |
Training period in a company
- Missions
- Experience report
|
12 |
8 |
Management Skills in Gastronomic Food & Beverage Operations
- Applied marketing & Managerial methods and practices
- International market of food & beverage operations
- Restaurant engineering
- Materials decorations in catering
- Internal communication in gastronomic food and beverage operations
- Culture on the arts of the table
- Written communication in English
- Oral communication in English
|
8 |
9 |
Professional techniques
- Oenology
- New culinary trends
- Creating the product offering
- Understanding the culinary production and commercialization of a restaurant
|
|
|
Total Credits |
78 |
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Viện Đào tạo quốc tế HUTECH
475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (08) 5445 1111 – (08) 2200 1466 – Email: international@hutech.edu.vn
Website: www.hutech.edu.vn/quocte -Facebook:www.facebook.com/hutech.international