[KHOÁ 17,18,19,20] TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HK1B NH 21_22 (PHẦN 1): CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ, LINCOLN, OUM
TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HK1B NH 21_22 (PHẦN 1):
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ, LINCOLN, OUM
| CODE |
COURSE NAME |
LECTURER |
LINK |
| CMP101 |
Software Engineering |
Bùi Văn Nghĩa |
CMP101 |
| FIN104 |
Banking Operation 1 |
Châu Văn Thưởng |
FIN104 |
| BUS103 |
International Payment |
Trần Thị Trang |
BUS103 |
| BUS116 |
International Business 2 |
Nguyễn Tiến Thành |
BUS116 |
| CHN103 |
Chinese 3 |
Hoàng Tố Nguyên |
CHN103 |
| CIS101 |
Accounting System of Information 1 |
Vũ Quốc Thông |
CIS101 |
| ECO110 |
Principles of Economic Statistics |
Lê Nguyễn Hương Quỳnh |
ECO110 |
| CMP365 |
Practice: Programming Techniques |
Ngô Thị Ngọc Thắm |
CMP365 |
| CAP211 |
Introduction to Information Technology |
Nguyễn Bạch Thanh Tùng |
CAP211 |
| TOU106 |
Event Coordination |
Nguyễn Phương Linh |
TOU106 |
| CMP365 |
Practice: Programming Techniques |
Nguyễn Thanh Tùng |
CMP365 |
| ENG133 |
Translation Theory |
Nguyễn Thị Kiều Thu |
ENG133 |
| POS106 |
Scientific Socialism |
Nguyễn Thị Thùy Duyên |
POS106 |
| TOU102 |
Customer Services |
Nguyễn Thị Thùy My |
TOU102 |
| MAN119 |
International Business Management |
Nguyễn Thùy Giang |
MAN119 |
| ENG169 |
English Linguistics |
Nguyễn Trần Nhật Vũ |
ENG169 |
| MAN120 |
Travel Management |
Nguyễn Văn Hoàng |
MAN120 |
| MET132 |
Thermol Engineering |
PGS.TS. Hoàng Anh Tuấn |
MET132 |
| MAR130 |
Services Marketing |
Phạm Ngọc Trâm Anh |
MAR130 |
| MAN132 |
Office Management |
Phạm Thái Hòa |
MAN132 |
| MAN117 |
Housekeeping Management |
Tăng Thông Nhân |
MAN117 |
| TOU102 |
Customer Services |
Tăng Thông Nhân |
TOU102 |
| ENS109 |
Environment |
Thái Văn Nam |
ENS109 |
| CAP211 |
Introduction to Information Technology -Practice |
ThS. Đoàn Tân Mỹ |
CAP211 |
| CAP211 |
Introduction to Information Technology -Practice |
ThS. Hà Ngọc Minh |
CAP211 |
| COS318 |
Practice: Operating Systems |
ThS. Nguyễn Quang Anh |
COS318 |
| POS101 |
Revoltionary Lines of Vietnam Communist Party |
Trần Cường |
POS101 |
| ECO108 |
Macroeconomics |
Trần Hoàng Vương |
ECO108 |
| MAN129 |
Financial Management |
Trần Hoàng Vương |
MAN129 |
| ENG174 |
English Teaching Practice |
Trần Quốc Thao |
ENG174 |
| ENG105 |
English for Banking and Finance |
Trần Thị Cúc |
ENG105 |
| POS106 |
Scientific Socialism |
Trần Thị Phương |
POS106 |
| CMP179 |
Software Testing and Quality Assurance |
Trịnh Công Nhựt |
CMP179 |
| CMP169 |
Artificial Intelligence |
Trương Tuấn Anh |
CMP169 |
| MAT103 |
Calculus 2 |
Mai Xuân Toàn |
MAT103 |
| COS318 |
Practice: Operating Systems |
TS. Nguyễn Tấn Cầm |
COS318 |
| MAN189 |
Means of Loading and Unloading at the Seaport |
TS. Nguyễn Thành Nhật Lai |
MAN189 |
| POS105 |
Political Economics of Marxism and Leninism |
Hà Huyền Hoài Vân |
POS105 |
| POS106 |
Scientific Socialism |
Hà Huyền Hoài Vân |
POS106 |
| POS106 |
Scientific Socialism |
Lâm Ngọc Linh |
POS106 |
| MET132 |
Thermol Engineering |
TS. Phan Văn Việt |
MET132 |
| CMP383 |
Practice: Windows Server Security |
TS. Tạ Duy Công Chiến |
CMP383 |
| MAN120 |
Travel Management |
Võ Thị Cẩm Nhung |
MAN120 |
| TOU101 |
Tourism Geography |
Võ Thị Cẩm Nhung |
TOU101 |
| MAR109 |
Digital Marketing |
Võ Thụy Thanh Tâm |
MAR109 |
| BUS208 |
E-commerce |
Đoàn Xuân Huy Minh |
BUS208 |