TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HK2A NH 22_23: CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ
TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HK2A NH 22_23:
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ
| No |
CODE |
COURSE NAME |
LECTURER |
LINK |
| 1 |
AUT105 |
Vehicle Theory |
Nguyễn Phụ Thượng Lưu |
AUT105 |
| 2 |
AUT108 |
Maintenance Repair Technology and Register |
Nguyễn Phụ Thượng Lưu |
AUT108 |
| 3 |
AUT632 |
Introduction to Automotive Engineering |
Nguyễn Phụ Thượng Lưu |
AUT632 |
| 4 |
BUS102 |
Foreign Trade Operations |
Lê Thị Thanh Ngân |
BUS102 |
| 5 |
BUS102 |
Foreign Trade Operations |
Nguyễn Thị Cẩm Loan |
BUS102 |
| 6 |
BUS208 |
E-commerce - Practice |
Lê Quốc Bảo |
BUS208 |
| 7 |
BUS208 |
E-commerce |
Phan Trần Đức Liên |
BUS208 |
| 8 |
CAP126 |
New Programming Language |
Trương Bá Phúc |
CAP126 |
| 9 |
CHN102 |
Chinese 2 |
Nguyễn Tuyết Hạnh |
CHN102 |
| 10 |
CHN104 |
Chinese 4 |
Hoàng Tố Nguyên |
CHN104 |
| 11 |
CHN106 |
Chinese 6 |
Nguyễn Tuyết Hạnh |
CHN106 |
| 12 |
CIS102 |
Accounting System of Information 2 |
Vũ Quốc Thông |
CIS102 |
| 13 |
CMP1016 |
C Programming Language |
Lê Thị Ngọc Thơ |
CMP1016 |
| 14 |
CMP184 |
System Analysis and Design |
Ngô Thanh Hùng |
CMP184 |
| 15 |
CMP186 |
Tools and Environments for Software Development |
Trần Minh Phước |
CMP186 |
| 16 |
CMP188 |
Advanced Topics in Software Engineering |
Dương Hữu Thành |
CMP188 |
| 17 |
COS120 |
Data Structures and Algorithms |
Trương Tuấn Anh |
COS120 |
| 18 |
COS122 |
Databases and Database Management |
Nguyễn Thị Hải Bình |
COS122 |
| 19 |
COS122 |
Databases and Database Management |
Trần Thị Quế Nguyệt |
COS122 |
| 20 |
ECO107 |
Microeconomics |
Châu Văn Thưởng |
ECO107 |
| 21 |
ECO108 |
Macroeconomics |
Nguyễn Mai Anh |
ECO108 |
| 22 |
ENC105 |
English 5 - Lis |
Mai Thị Minh Thơ |
ENC105 |
| 23 |
ENC105 |
English 5 - Lis |
Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền |
ENC105 |
| 24 |
ENC105 |
English 5 (R+W) |
Nguyễn Đinh Diệu Quang |
ENC105 |
| 25 |
ENC105 |
English 5 - Lis |
Nguyễn Hoàng Phan |
ENC105 |
| 26 |
ENC105 |
English 5 (R+W) |
Nguyễn Tấn Lợi |
ENC105 |
| 27 |
ENC105 |
English 5 (R+W) |
Nguyễn Thanh Mỹ |
ENC105 |
| 28 |
ENC105 |
English 5 - Lis |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
ENC105 |
| 29 |
ENC108 |
English 8 - Lis |
Đinh Trần Thiên Duyên |
ENC108 |
| 30 |
ENC108 |
English 8 - Lis |
Hoàng Quốc Trí |
ENC108 |
| 31 |
ENC108 |
English 8 - Lis |
Mai Thị Minh Thơ |
ENC108 |
| 32 |
ENC108 |
English 8 - Lis |
Nguyễn Minh Tú |
ENC108 |
| 33 |
ENC108 |
English 8 (R+W) |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
ENC108 |
| 34 |
ENC109 |
English 9 (R+W) |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
ENC109 |
| 35 |
ENC109 |
English 9 (R+W) |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
ENC109 |
| 36 |
ENG149 |
Business Translation |
Nguyễn Trần Nhật Vũ |
ENG149 |
| 37 |
ENG154 |
Debate Skills |
Nguyễn Vũ Thanh Phương |
ENG154 |
| 38 |
ENG161 |
English Reading 1 |
Trần Mai Thuý Nga |
ENG161 |
| 39 |
ENG163 |
English Reading 3 |
Nguyễn Vũ Thanh Phương |
ENG163 |
| 40 |
ENG167 |
English Writing 3 |
Diệp Vũ Đăng Quang |
ENG167 |
| 41 |
FIN113 |
Finance and Money |
Nguyễn Thị Minh Thuỷ |
FIN113 |
| 42 |
FOT115 |
Food Processing |
Trần Lê Thanh Thiện |
FOT115 |
| 43 |
FRE106 |
French 6 |
Huỳnh Thanh Nhã |
FRE106 |
| 44 |
JPC106 |
Japanese 6 |
Đỗ Thị Xuân |
JPC106 |
| 45 |
LAW158 |
Law and Entrepreneurship (Law) |
Đào Thu Hà |
LAW158 |
| 46 |
MAN1018 |
Logistic and Supply Chain Management |
Bùi Lê Nhật Uyên |
MAN1018 |
| 47 |
MAN110 |
Food and Beverage Management |
Trần Lê Thanh Thiện |
MAN110 |
| 48 |
MAN111 |
Sales Management |
Phạm Ngọc Trâm Anh |
MAN111 |
| 49 |
MAN116 |
Principles of Management |
Nguyễn Minh Lam Giang |
MAN116 |
| 50 |
MAN116 |
Principles of Management |
Nguyễn Minh Ngọc Quỳnh |
MAN116 |
| 51 |
MAN120 |
Travel Management |
Nguyễn Duy Hưng |
MAN120 |
| 52 |
MAN131 |
Front Office Management |
Nguyễn Thị Thùy My |
MAN131 |
| 53 |
MAN189 |
Means of Loading and Unloading at the Seaport |
Nguyễn Quỳnh Phương |
MAN189 |
| 54 |
MAN233 |
Logistics Management |
Bùi Lê Nhật Uyên |
MAN233 |
| 55 |
MAR129 |
Tourism Marketing |
Quảng Đại Tuyên |
MAR129 |
| 56 |
MIS117 |
Management Information System in Logistics |
Nguyễn Vũ Anh Duy |
MIS117 |
| 57 |
PENS109 |
Environment |
Lê Hoàng Anh |
PENS109 |
| 58 |
PSY101 |
Psychology |
Hoàng Minh Phú |
PSY101 |
| 59 |
PSY138 |
Psychology and Liasion Skills in Tourism |
Đào Thị Tuyết Linh |
PSY138 |
| 60 |
SKL103 |
Creative Thinking and Time Management Skills |
Lại Thế Luyện |
SKL103 |
| 61 |
SKL104 |
Project Design 1 |
Nguyễn Thi Ngọc Anh 75 |
SKL104 |
| 62 |
SKL120 |
Workplace Communication Skills |
Lại Thế Luyện |
SKL120 |
| 63 |
SKL120 |
Workplace Communication Skills |
Nguyễn Anh Toàn |
SKL120 |
| 64 |
SKL120 |
Workplace Communication Skills |
Nguyễn Thị Nhận |
SKL120 |
| 65 |
TOU108 |
Tourism Destination |
Phù Trường Thắng |
TOU108 |
CHƯƠNG TRÌNH LINCOLN
| No |
CODE |
COURSE NAME |
LECTURER |
LINK |
| 1 |
HBES2803 |
Professional Communication |
Nguyễn Thị Hồng Dung |
HBES2803 |
| 2 |
L22 |
Elementary Statistics |
Tạ Thị Nguyệt Nga |
L22 |
| 3 |
L23 |
Financial Accounting |
Võ Xuân Lộc |
L23 |
| 4 |
L24 |
Principles of import and export management |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
L24 |
| 5 |
L25 |
Marketing Management 2 |
Nguyễn Đức Hoài Anh |
L25 |
| 6 |
L39 |
English 8 - Listening |
Nguyễn Thị Hồng Dung |
L39 |
| 7 |
L39 |
English 8 |
Trần Mai Thuý Nga |
L39 |