TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HK2B NH 22_23: CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ
TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HK2B NH 22_23:
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN QUỐC TẾ
| No |
CODE |
COURSE NAME |
LECTURER |
LINK |
| 1 |
ACC114 |
Principles of Accounting |
Nguyễn Mai Anh |
ACC114 |
| 2 |
AUT103 |
Internal Combustion Engine |
Võ Tấn Châu |
AUT103 |
| 3 |
AUT103 |
Internal Combustion Engine |
Vũ Quốc Huy |
AUT103 |
| 4 |
AUT104 |
Vehicle Autonomous Control Systems |
Lê Thanh Phúc |
AUT104 |
| 5 |
AUT106 |
Vehicle Design |
Nguyễn Phụ Thượng Lưu |
AUT106 |
| 6 |
BUS103 |
International Payment |
Lê Thị Thanh Ngân |
BUS103 |
| 7 |
BUS105 |
Corporate Culture |
Nguyễn Quỳnh Phương |
BUS105 |
| 8 |
BUS115 |
International Business 1 |
Nguyễn Thùy Giang |
BUS115 |
| 9 |
BUS124 |
Consumer Behaviour |
Võ Thụy Thanh Tâm |
BUS124 |
| 10 |
BUS222 |
Simulation of Business Documents |
Đặng Thị Thanh Mai |
BUS222 |
| 11 |
BUS222 |
Simulation of Business Documents |
Võ Thị Như Thảo |
BUS222 |
| 12 |
CAP211_TH |
Introduction to Information Technology -Practice |
Nguyễn Văn Cẩn |
CAP211_TH |
| 13 |
CMP167 |
Object-Oriented Programming |
Lê Duy Tân |
CMP167 |
| 14 |
CMP167 |
Object-Oriented Programming |
Lê Thị Ngọc Thơ |
CMP167 |
| 15 |
CMP174 |
Information Security |
Nguyễn Tấn Cầm |
CMP174 |
| 16 |
CMP175 |
Web Programming |
Bùi Văn Nghĩa |
CMP175 |
| 17 |
ECO108 |
Macroeconomics |
Hà Văn Dũng |
ECO108 |
| 18 |
ECO108 |
Macroeconomics |
Trần Minh Tú |
ECO108 |
| 19 |
ELE113 |
Electrical Engineering |
Đoàn Thị Bằng |
ELE113 |
| 20 |
ELE113 |
Electrical Engineering |
Nguyễn Hùng |
ELE113 |
| 21 |
ENC109 |
English 9 - Lis |
Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền |
ENC109 |
| 22 |
ENG151 |
Note-taking Skills |
Nguyễn Việt Nhân |
ENG151 |
| 23 |
ENG158 |
Interpretation Practice |
Ngô Nguyễn Thiên Duyên |
ENG158 |
| 24 |
ENG160 |
English Listening and Speaking 2 |
Diệp Vũ Đăng Quang |
ENG160 |
| 25 |
ENG168 |
English Writing 4 |
Trần Mai Thuý Nga |
ENG168 |
| 26 |
ENG169 |
English Linguistics |
Nguyễn Trần Nhật Vũ |
ENG169 |
| 27 |
FIN105 |
Banking Operation 2 |
Trần Minh Tú |
FIN105 |
| 28 |
HMM104 |
Reception Operations |
Nguyễn Thị Thùy My |
HMM104 |
| 29 |
MAN119 |
International Business Management |
Phạm Thái Hòa |
MAN119 |
| 30 |
MAN129 |
Financial Management |
Nguyễn Mai Anh |
MAN129 |
| 31 |
MAN135 |
Human Resource Management |
Phạm Thanh Trúc |
MAN135 |
| 32 |
MAN159 |
Tourism and Hospitality Human Resource Management |
Nguyễn Duy Hưng |
MAN159 |
| 33 |
MAN177 |
Tourism and Hospitality Financial Management |
Võ Hoàng Bắc |
MAN177 |
| 34 |
MAN181 |
Management Warehousing Efficiency in Supply Chain |
Tăng Minh Hưởng |
MAN181 |
| 35 |
MAT104 |
Discrete Mathematics |
Nguyễn Khánh Tùng |
MAT104 |
| 36 |
POS104 |
Philosophy of Marxism - Leninism |
Hà Huyền Hoài Vân |
POS104 |
| 37 |
TOU107 |
Introduction to Tourism |
Nguyễn Văn Hoàng |
TOU107 |
| 38 |
TOU116 |
Sustainable Tourism Development |
Quảng Đại Tuyên |
TOU116 |
| 39 |
COS122 |
Databases and Database Management |
Nguyễn Thị Hải Bình |
COS122 |
| 40 |
COS122 |
Databases and Database Management |
Trần Thị Quế Nguyệt |
COS122 |
| 41 |
ENC109 |
English 9 (R+W) |
Phan Ngọc Xuyến |
ENC109 |
| 42 |
FIN117 |
Taxation 2 |
Nghiêm Tấn Phong |
FIN117 |
| 43 |
FIN135 |
Advanced Corporate Finance |
Châu Văn Thưởng |
FIN135 |
| 44 |
MAN190 |
Documents on Multimodal Transportation and Bill Issuing |
Nguyễn Ngọc Trung Huy |
MAN190 |