Hệ ĐH: |
|
3220 |
1380 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
70 |
30 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
70 |
30 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
70 |
30 |
Kỹ thuật cơ khí |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh)
|
70 |
30 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
70 |
30 |
Công nghệ thông tin |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
210 |
90 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
70 |
30 |
Kỹ thuật môi trường |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Công nghệ sinh học |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Công nghệ thực phẩm |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Thiết kế nội thất |
(Toán, Lý, Năng khiếu vẽ), (Toán, Văn, Năng khiếu vẽ) (Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ) (Văn, Sử, Năng khiếu vẽ) |
140 |
60 |
Thiết kế thời trang |
(Toán, Lý, Năng khiếu vẽ), (Toán, Văn, Năng khiếu vẽ) (Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ) (Văn, Sử, Năng khiếu vẽ) |
70 |
30 |
Quản trị kinh doanh |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) |
210 |
90 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Quản trị khách sạn |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Kế toán |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
210 |
90 |
Tài chính – Ngân hàng |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Ngôn ngữ Anh |
(Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Kiến trúc |
(Toán, Lý, Năng khiếu vẽ) (Toán, Văn, Năng khiếu vẽ) (Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ) |
140 |
60 |
Kinh tế xây dựng |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
70 |
30 |
Ngôn ngữ Nhật |
(Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) (Văn, Toán,Tiếng Nhật) |
70 |
30 |
Marketing |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) |
70 |
30 |
Luật kinh tế |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Tâm lý học |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
70 |
30 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
140 |
60 |
Hệ CĐ; |
|
840 |
360 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ thông tin |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ sinh học |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Công nghệ thực phẩm |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Văn,Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Thiết kế nội thất |
((Toán, Lý, Năng khiếu vẽ), (Toán, Văn, Năng khiếu vẽ) (Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ) (Văn, Sử, Năng khiếu vẽ) |
42 |
18 |
Thiết kế thời trang |
(Toán, Lý, Năng khiếu vẽ) (Toán, Văn, Năng khiếu vẽ) (Toán, Anh, Năng khiếu vẽ) (Văn, Sử, Năng khiếu vẽ) |
42 |
18 |
Quản trị kinh doanh |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) |
42 |
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Quản trị khách sạn |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
84 |
36 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Sử, Địa) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Kế toán |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Tài chính – Ngân hàng |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |
Tiếng Anh |
(Toán, Lý, Tiếng Anh) (Văn, Toán, Tiếng Anh) |
42 |
18 |