STT |
MÃ MH |
TÊN MÔN HỌC |
NHÓM |
GIẢNG VIÊN |
LINK |
1 |
ACC114 |
Nguyên lý kế toán |
H10 - H11 |
Thái Thị Nho |
|
2 |
AUT118 |
Hệ thống an toàn và ổn định trong ô tô |
H01 |
Nguyễn Phụ Thượng Lưu |
AUT118 |
3 |
AUT311 |
Thực tập khung gầm ô tô |
H01 |
Nguyễn Thành Đôn |
AUT311 |
4 |
BUS124 |
Hành vi tiêu dùng |
H13 |
Võ Ngọc Tùng |
|
5 |
CAP220 |
CAD |
H08 |
Nguyễn Đình Tuyển |
CAP220 |
6 |
CMP184 |
Phân tích thiết kế hệ thống |
H02 |
Võ Hoàng Khang |
|
7 |
ECO105 |
Kinh tế quốc tế |
H12 |
Nguyễn Tiến Thành |
ECO105 |
8 |
ECO107 |
Kinh tế vĩ mô |
H14 |
Nguyễn Mai Anh |
|
9 |
ECO110 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
H03 |
Nguyễn Quyết |
ECO110 |
10 |
ENC101 |
Tiếng Anh 1 |
H16 - H17 |
Trần Mai Thúy Nga |
ENC101 |
11 |
ENC104 |
Tiếng Anh 4 |
H07 |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
ENC104 |
12 |
KOR103 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 3 |
H16 - H17 |
Won Kwi Jeong |
|
13 |
KOR105 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 5 |
H01 - H03 - H04 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
|
14 |
KOR105 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 5 |
H02 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
|
15 |
KOR118 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 3 |
H09 - H10 - H11 - H12 |
Hồ Đắc Quỳnh Trang |
|
16 |
KOR118 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 3 |
H13 - H14 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
|
17 |
KOR120 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 5 |
H01 - H02 |
Nguyễn Trung Hiệp |
KOR120 |
18 |
KOR120 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 5 |
H03 - H04 |
Phùng Thị Thanh Xuân |
KOR120 |
19 |
KOR134 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2 |
H09 - H10 |
Nguyễn Thị Như Đông |
|
20 |
KOR134 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2 |
H11 - H12 - H13 - H14 |
Nguyễn Thị Thu Thương |
|
21 |
KOR135 |
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3 |
H16 - H17 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
|
22 |
KOR136 |
Tiếng Hàn - Đọc viết 4 |
H01 - H02 - H03 - H04 |
Hoàng Tuấn Ngọc |
KOR136 |
23 |
KOR139 |
Âm vị học tiếng Hàn |
H07 |
Phan Trọng Hiếu |
KOR139 |
24 |
MAN129 |
Quản trị tài chính |
H04 |
Phạm Hải Nam |
|
25 |
POS104 |
Triết học Mác - Lênin |
H06 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
26 |
SOS116 |
Văn hóa xã hội Hàn Quốc |
H07 |
Nguyễn Trung Hiếu |
SOS116 |