TÀI LIỆU HỌC TẬP CỬ NHÂN HỌC KỲ 1B NĂM HỌC 2022 - 2023, CHƯƠNG TRÌNH VIỆT HÀN
STT |
MÃ MH |
TÊN MÔN HỌC |
NHÓM |
GIẢNG VIÊN |
LINK |
1 |
AUT103 |
Động cơ đốt trong |
H08 |
Lương Huỳnh Giang |
AUT103 |
2 |
AUT135 |
Kết cấu ô tô |
H08 |
Nguyễn Đình Tuyển |
AUT135 |
3 |
AUT632 |
Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô |
H28 |
Nguyễn Phụ Thượng Lưu |
AUT632 |
4 |
AUT632 |
Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô |
H29 |
Nguyễn Văn Bản |
AUT632 |
5 |
BUS102 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
H10, H11, H12 |
Hà Minh Tiếp |
BUS102 |
6 |
BUS103 |
Thanh toán quốc tế |
H10, H11, H12 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
BUS103 |
7 |
COS120 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
H09 |
Trần Ngọc Dân |
COS120 |
8 |
COS321 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
H09 |
Trần Ngọc Dân |
COS321 |
9 |
ECO108 |
Kinh tế vĩ mô |
H15 |
Nguyễn Mai Anh |
ECO108 |
10 |
FIN104 |
Nghiệp vụ ngân hàng 1 |
H15 |
Phạm Hải Nam |
FIN104 |
11 |
KOR103 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 3 |
H09, H10, H11 |
Won Kwi Jeong |
KOR103 |
12 |
KOR103 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 3 |
H12, H13, H14 |
Kim Bora |
KOR103 |
13 |
KOR104 |
Tiếng Hàn - Nghe, nói 4 |
H16, H17 |
Min Byoung Jun |
KOR104 |
14 |
KOR116 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 1 |
H22, H23, H25, H35, H36 |
Nguyễn Thị Thu Thương |
KOR116 |
15 |
KOR116 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 1 |
H24 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
KOR116 |
16 |
KOR116 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 1 |
H26, H28, H30, H31, H33, H34, H39 |
Phan Trọng Hiếu |
KOR116 |
17 |
KOR116 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 1 |
H27, H32, H37 |
Đỗ Mai Trường Ca |
KOR116 |
18 |
KOR116 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 1 |
H29 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
KOR116 |
19 |
KOR119 |
Ngữ pháp tiếng Hàn 4 |
H16, H17 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
KOR119 |
20 |
MAN116 |
Quản trị học |
H26, H27, H33, H34, H35, H36 |
Phan Thị Thương Huyền |
MAN116 |
21 |
MAN116 |
Quản trị học |
H37, H39 |
Thái Thị Nho |
MAN116 |
22 |
MAR130 |
Marketing dịch vụ |
H13 |
Hồ Quốc Đức |
MAR130 |
23 |
MAR136 |
Đạo đức và trách nhiệm xã hội trong Marketing |
H13 |
Võ Thụy Thanh Tâm |
MAR136 |
24 |
MAT106 |
Đại số tuyến tính và giải tích |
H30, H31, H32 |
Hà Mạnh Linh |
MAT106 |
25 |
POS106 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
H09 |
An Thị Ngọc Trinh |
POS106 |
26 |
PSY101 |
Tâm lý học |
H16, H17 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
PSY101 |
27 |
PSY138 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch |
H14 |
Hoàng Phó Trình |
PSY138 |
28 |
SKL120 |
Kỹ năng giao tiếp công sở |
H22, H23, H25, H35, H36, H39 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
SKL120 |
29 |
SKL120 |
Kỹ năng giao tiếp công sở |
H24, H25 |
Lương Thị Như Quỳnh |
SKL120 |
30 |
SKL120 |
Kỹ năng giao tiếp công sở |
H26, H28 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
SKL120 |
31 |
SKL120 |
Kỹ năng giao tiếp công sở |
H27, H29 |
Cao Thị Hồng Nhung |
SKL120 |
32 |
SKL120 |
Kỹ năng giao tiếp công sở |
H30, H31, H32, H33, H34, H37 |
Nguyễn Thị Nhận |
SKL120 |
33 |
SOS101 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
H22, H23, H24, H25, H38 |
Nguyễn Thị Thu |
SOS101 |
34 |
TOU101 |
Địa lý du lịch |
H14 |
Trịnh Ngọc Anh |
TOU101 |