TT | SBD | HỌ TÊN | KHOA/VIỆN |
1 | 141 | Nguyễn Phan Thị Ngọc Ánh | Quản trị kinh doanh |
2 | 714 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | Hàn Quốc Học |
3 | 883 | Hà Thị Thu Huế | Quản trị kinh doanh |
4 | 655 | Nguyễn Thị Thu Hương | Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn |
5 | 757 | Nguyễn Thị Lan Hương | Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn |
6 | 778 | Nguyễn Thư Kỳ | Luật |
7 | 979 | Lâm Thoại Linh | Quản trị kinh doanh |
8 | 449 | Trần Thị Mỹ Linh | Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn |
9 | 466 | Trương Quỳnh Ngọc | Luật |
10 | 919 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Marketing - kinh doanh quốc tế |
11 | 227 | Phạm Thị Thuỳ Sâm | Truyền thông & Thiết kế |
12 | 304 | Vũ Thị Hoàng Thương | Tiếng Anh |
13 | 987 | Nguyễn Thị Thanh Thuỳ | Khoa học Xã hội và Quan hệ Công chúng |
14 | 124 | Nguyễn Thị Thanh Tiền | Quản trị kinh doanh |
15 | 386 | Phạm Thuỷ Tiên | Truyền thông & Thiết kế |
16 | 152 | Vũ Bảo Trân | Khoa học Xã hội và Quan hệ Công chúng |
17 | 888 | Đoàn Ngọc Trân | Khoa học Xã hội và Quan hệ Công chúng |
18 | 925 | Nguyễn Thị Mai Trúc | Quản trị kinh doanh |
19 | 441 | Hà Thị Tú | Tiếng Anh |
20 | 551 | Phạm Tường Vi | Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn |
Nguyễn Phan Thị Ngọc Ánh - SBD 141 |
Đỗ Thị Mỹ Duyên - SBD 714 |
Hà Thị Thu Huế - SBD 883 |
Nguyễn Thị Thu Hương - SBD 655 |
Nguyễn Thị Lan Hương - SBD 757 |
Nguyễn Thư Kỳ - SBD 778 |
Lâm Thoại Linh - SBD 979 |
Trần Thị Mỹ Linh - SBD 449 |
Trương Quỳnh Ngọc - SBD 466 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung - SBD 919 |
Phạm Thị Thùy Sâm - SBD 227 |
Vũ Thị Hoàng Thương - SBD 304 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy - SBD 987 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền - SBD 124 |
Phạm Thủy Tiên - SBD 386 |
Vũ Bảo Trân - SBD 152 |
Đoàn Ngọc Trân - SBD 888 |
Nguyễn Thị Mai Trúc - SBD 925 |
Hà Thị Tú - SBD 441 |
Phạm Tường Vi - SBD 551 |