| Ngành đào tạo | Đơn vị áp dụng | Học phí (VNĐ) |
Học phí sau học bổng 25% (VNĐ) |
Học phí sau học bổng 50% (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
|
Cử nhân(3.5 năm, 14 HK)
|
Khóa học | 205.000.000 | 154.000.000 | 102.000.000 |
| 1 Học kỳ | 14.500.000 | 10.500.000 | 7.000.000 | |
|
Kỹ sư(4 năm, 16 HK)
|
Khóa học | 210.000.000 | 157.000.000 | 105.000.000 |
| 1 Học kỳ | 13.000.000 | 9.500.000 | 6.500.000 | |
|
Kiến trúc, Thú y(4.5 năm, 18 HK)
|
Khóa học | 265.000.000 | 198.000.000 | 132.000.000 |
| 1 Học kỳ | 14.500.000 | 10.500.000 | 7.000.000 |