
| Học bổng | Điểm học bạ THPT | Điều kiện duy trì mỗi năm (theo thang điểm 4.0 |
| 25% | 20 đến dưới 26 | Điểm TB tích lũy 2.0 (tương đương 5.0 theo thang điểm 10) |
| 50% | 26 đến dưới 29 | Điểm TB tích lũy 2.5 (tương đương 6.25 theo thang điểm 10) |
| 75% | 29 đến 30 | Điểm TB tích lũy 3.2 (tương đương 8.0 theo thang điểm 10) |

| Ngành đào tạo | Đơn vị áp dụng | Học phí (VNĐ) | Học phí sau học bổng 25% (VNĐ) | Học phí sau học bổng 50% (VNĐ) |
| Cử nhân (3.5 năm, 14 HK) |
Khóa học | 205.000.000 | 154.000.000 | 102.000.000 |
| Học kỳ | 14.500.000 | 10.500.000 | 7.000.000 | |
| Kỹ sư (4 năm, 16 HK) |
Khóa học | 210.000.000 | 157.000.000 | 105.000.000 |
| Học kỳ | 13.000.000 | 9.500.000 | 6.500.000 | |
| Kiến trúc, Thú y (4.5 năm, 18 HK) |
Khóa học | 265.000.000 | 198.000.000 | 132.000.000 |
| Học kỳ | 14.500.000 | 10.500.000 | 7.000.000 |


| TT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học | Tổ hợp xét tuyển |
| 1 | Công nghệ thông tin - Hệ thống thông tin ứng dụng - Công nghệ phần mềm - Mạng máy tính - Máy học và ứng dụng - An ninh không gian số |
7480201 | 4 năm |
Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Sử Toán, Văn. Địa Toán, Văn, Tin học Toán, Văn, GDKT&PL |
| 2 | An toàn thông tin | 7480202 | ||
| 3 | An ninh mạng | 7480208 | ||
| 4 | Khoa học máy tính | 7480101 | ||
| 5 | Kỹ thuật máy tính - Hệ thống IoT - Hệ thống nhúng |
7480106 | ||
| 6 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | ||
| 7 | Robot và trí tuệ nhân tạo - Robot thông minh - Dữ liệu và hệ thống |
7510209 | ||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô - Máy gầm ô tô - Công nghệ xe hybrid |
7510205 | ||
| 9 | Kỹ thuật cơ khí - Công nghệ chế tạo máy và tự động hóa sản xuất - Kỹ thuật khuôn mẫu - Kỹ thuật nhiệt và điều hòa không khí |
7520103 | ||
| 10 | Kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ cơ điện tử và tự động hóa - Lập trình hệ thống và chuyển đổi số |
7520114 | ||
| 11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Tự động hóa công nghiệp - Công nghệ điều khiển thông minh |
7520216 | ||
| 12 | Kỹ thuật điện - Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng - Điện công nghiệp - Hệ thống điện thông minh |
7520201 | ||
| 13 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Thiết kế vi mạch - Điện tử y sinh - Công nghệ IoT và Mạng truyền thông |
7520207 | ||
| 14 | Công nghệ ô tô điện - Khai thác ô tô điện - Lập trình ứng dụng trên ô tô |
7520141 | ||
| 15 | Kỹ thuật xây dựng - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Xây dựng công trình đường sắt |
7580201 | ||
| 16 | Quản lý xây dựng - Quản lý dự án xây dựng - Quản trị doanh nghiệp xây dựng |
7580302 | ||
| 17 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh số - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị logistics - Quản trị hành chính văn phòng - Quản trị marketing - nhượng quyền thương mại |
7340101 | 3,5 năm | Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Tin học Toán, Văn, GDKT&PL |
| 18 | Quản trị nhân lực - Thu hút nguồn nhân lực - Đào tạo và phát triển |
7340404 | ||
| 19 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng - Logistic vận tải - Quản trị chuỗi cung ứng |
7510605 | ||
| 20 | Bất động sản - Quản lý bất động sản - Đầu tư và phát triển bất động sản |
7340116 | ||
| 21 | Kinh tế số - Khởi nghiệp số và Startup Công nghệ - Quản trị chuyển đổi số - Phân tích dữ liệu lớn và AI - Thương mại điện tử và nền tảng số |
7310109 | ||
| 22 | Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Kinh doanh số toàn cầu - Logistic và chuỗi cung ứng quốc tế - Khởi nghiệp toàn cầu |
7340120 | ||
| 23 | Marketing - Marketing đa nền tảng - QHCC và tổ chức sự kiện - Quản trị sản phẩm và đổi mới sáng tạo - Công nghệ marketing - Phân tích Dữ liệu trong marketing |
7340115 | ||
| 24 | Digital Marketing - Chiến lược và kế hoạch Digital Marketing - Quản trị chiến dịch quảng cáo số - Sáng tạo nội dung và mạng xã hội - AI và công nghệ trong Digital Marketing |
7340114 | ||
| 25 | Tài chính - Ngân hàng - Tài chính ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | ||
| 26 | Kế toán - Kế toán kiểm toán - Kế toán tài chính |
7340301 | ||
| 27 | Thương mại điện tử | 7340122 | ||
| 28 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | ||
| 29 | Công nghệ tài chính | 7340205 | ||
| 30 | Quản trị khách sạn | 7810201 | ||
| 31 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | ||
| 32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị Du lịch và lữ hành - Du lịch điện tử - Du lịch y tế |
7810103 | ||
| 33 | Quản trị sự kiện | 7340412 | ||
| 34 | Hệ thống thông tin quản lý - Phân tích dữ liệu - Quản lý thông tin - Hệ thống quản lý kinh doanh |
7340405 | ||
| 35 | Quản lý thể dục thể thao - Quản lý thể thao giải trí - Quản lý Gym Fitness - Quản lý Esport - Quản lý Golf |
7810301 |
||
| 36 | Khoa học dữ liệu | 7460108 |
||
| 37 | Luật kinh tế - Luật Tài chính - ngân hàng - Luật Thương mại - Luật Kinh doanh |
7380107 | ||
| 38 | Luật - Luật Dân sự - Luật Hình sự - Luật Hành chính |
7380101 | ||
| 39 | Tâm lý học - Tâm lý tổ chức - nhân sự - Trị liệu tâm lý - Tham vấn tâm lý |
7310401 | ||
| 40 | Quan hệ công chúng - Quản trị truyền thông số (Digital Communication) - Tổ chức sự kiện - Truyền thông doanh nghiệp |
7320108 | ||
| 41 | Truyền thông đa phương tiện - Quản trị trải nghiệm truyền thông tương tác đa nền tảng - Sản xuất video trực tuyến - Sản xuất truyền hình trực tuyến - Sản xuất sự kiện trực tiếp - sân khấu |
7320104 | ||
| 42 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình - Công nghệ sản xuất phim - Đạo diễn phim - Công nghệ hình ảnh phim - CN truyền thông và phát hành phim |
7210302 | 3,5 năm | Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Vẽ Toán, Văn, Tin học |
| 43 | Kiến trúc - Kiến trúc công nghệ hiên đại - Kiến trúc số - Kiến trúc bền vững |
7580101 | 4,5 năm | |
| 44 | Thiết kế nội thất - Thiết kế không gian nội, ngoại thất - Thiết kế trang thiết bị nội thất - Thiết kế số trong nội thất |
7580108 | 3,5 năm | |
| 45 | Thiết kế đồ họa - Thiết kế đồ họa truyền thông và thương hiệu - Đồ họa tương tác - Đồ họa động - Đồ họa game |
7210403 | 3,5 năm | |
| 46 | Thiết kế thời trang - Thiết kế xây dựng phong cách (Stylist) - Quản lý thương hiệu và kinh doanh thời trang - Thiết kế thời trang số |
7210404 | 3,5 năm | |
| 47 | Digital Art (Nghệ thuật số) - Thiết kế truyền thông số - Thiết kế game - Sản xuất phim kỹ thuật số |
7210408 | 3,5 năm | |
| 48 | Thanh nhạc - Biểu diễn Thanh nhạc - Công nghệ thu âm và sản xuất âm nhạc |
7210205 | 3,5 năm | Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Âm nhạc Toán, Văn, Tin học Toán, Văn, GDKT&PL |
| 49 | Ngôn ngữ Anh - Biên, phiên dịch Tiếng Anh - Tiếng Anh du lịch, khách sạn, nhà hàng - Tiếng Anh thương mại - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 | 3,5 năm | Văn, Toán, Ngoại ngữ (*) Văn, Lý, Ngoại ngữ (*) Văn, Toán, GDKT&PL Văn, Sử, Ngoại ngữ (*) Văn, Địa, Ngoại ngữ (*) Văn, Sử, Địa *Môn ngoại ngữ: chọn tiếng Anh/ tiếng Trung/ tiếng Nhật/ tiếng Hàn/ tiếng Pháp |
| 50 | Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật thương mại - Giảng dạy tiếng Nhật |
7220209 | 3,5 năm | |
| 51 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Tiếng Trung thương mại - Biên phiên dịch tiếng Trung -Phương pháp giảng dạy tiếng Trung |
7220204 | 3,5 năm | |
| 52 | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Biên phiên dịch tiếng Hàn - Giảng dạy tiếng Hàn |
7220210 | 3,5 năm | |
| 53 | Y khoa (dự kiến) | 7720101 | 6 năm | Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Anh Toán, Sinh, Anh |
| 54 | Y học cổ truyền (dự kiến) | 7720115 | 6 năm | |
| 55 | Dược học | 7720201 | 4,5 năm | Toán, Hóa, Anh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Lý Toán, Văn, Sinh Toán, Văn, Hóa Toán, Hóa, GDKT&PL |
| 56 | Điều dưỡng | 7720301 | 3,5 năm | |
| 57 | Kỹ thuật xét nghiệm y học - Xét nghiệm bệnh viện - Xét nghiệm cộng đồng |
7720601 | 3,5 năm | |
| 58 | Công nghệ thẩm mỹ - Chăm sóc cơ thể và Spa - Nghệ thuật làm đẹp - Sáng tạo và phát triển sản phẩm mỹ phẩm - Quản trị và kinh doanh thẩm mỹ |
7420207 | 3,5 năm | Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Sinh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Tin học Toán, Văn, GDKT&PL |
| 59 | Công nghệ sinh học - CNSH nông nghiệp phát triển bền vững - CNSH chế biến và bảo quản sau thu hoạch - Quản trị và kinh doanh sản phẩm CNSH - CNSH mỹ phẩm thiên nhiên - CNSH dược - dược liệu |
7420201 | 3,5 năm | |
| 60 | Công nghệ thực phẩm - Quản lý sản xuất thực phẩm và công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo và đồ uống - Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm và Công nghệ chế biến sữa |
7540101 | 3.5 năm | |
| 61 | Thú y - Bệnh học và chữa bệnh vật nuôi - Chăm sóc và thẩm mỹ thú cưng - Chăm sóc và điều trị bệnh thú hoang dã - Công nghệ thú y |
7640101 | 4,5 năm | Toán, Hóa, Anh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Lý Toán, Văn, Sinh Toán, Văn, Hóa Toán, Hóa, GDKT&PL |
![]() |
![]() |

| Để được hỗ trợ nhanh chóng và thuận tiện nhất, các bạn thí sinh và quý phụ huynh có thể liên hệ đến HUTECH qua các nền tảng sau: Trung tâm Tư vấn tuyển sinh Trường Đại học Công nghệ TP.HCM - Sai Gon Campus: Phòng B-01.04 (475A Điện Biên Phủ, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM) - Thu Duc Campus: Sảnh E1 (Phân khu Đào tạo E1, Khu Công nghệ cao, Phường Tăng Nhơn Phú, TP.HCM) Website: www.hutech.edu.vn Email: tuyensinh@hutech.edu.vn Điện thoại: (028) 3510 8888 - (028) 3851 1111 Zalo: Đại học HUTECH Facebook: HUTECH - Đại học Công nghệ Tp.HCM |