| TT | Môn Ngoại ngữ | Chứng chỉ đạt yêu cầu tối thiểu | Đơn vị cấp chứng chỉ |
| 1 | Tiếng Anh | - TOEFL ITP 450 điểm - TOEFL IBT 45 điểm |
Educational Testing Serviec |
| IELTS 4.0 điểm | - British Council (BC) - International Development Program (IDP) |
||
| 2 | Tiếng Nga | TORFL cấp độ 1 | Trung tâm Khoa học và Văn hóa Nga tại Hà Nội (The Russian centre of science and culture in Hanoi) |
| 3 | Tiếng Pháp | -TCF (300 - 400 điểm) - DELF B1 |
Trung tâm Nghiên cứu Sư phạm quốc tế (Center International d'Etudes Pedagogiques - CIEP) |
| 4 | Tiếng Trung Quốc | - HSK cấp độ 3 - TOCFL cấp độ 3 |
- Văn phòng Hán ngữ đối ngoại Trung Quốc (Han Ban); Ủy ban Khảo thí trình độ Hán ngữ quốc gia (The National Committee for the Test of Proficiency in Chinese); Tổng bộ Viện Khổng tử (Trung Quốc); - Ủy ban công tác thức đẩy Kỳ thi đánh giá năng lực Hoa ngữ quốc gia (Steering Committee for the Test of Proficiency - Huayu) |
| - HSK cấp độ 3 | Trung tâm hợp tác giao lưu ngôn ngữ giữa Trung Quốc và nước ngoài (Center for Language Education and Cooperation) | ||
| 5 | Tiếng Đức | - Goethe - Zenrtifikat B1 | Ủy ban giáo dục phổ thông Đức tại nước ngoài (ZfA) |
| 6 | Tiếng Nhật | JLPT cấp độ N3 | Quý Giao lưu quốc tế Nhật Bản (Japan Foundation) |