STT | Mã ngành | Tên ngành | Mã tổ hợp xét tuyển | Mức điểm trúng tuyển | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HB (201, 202, 406) |
PT (100, 405) |
NL (402) | ||||
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00; 3HK | 18 | 17 | 650 |
2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00;D01;H01;V00; 3HK | 18 | 17 | 650 |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;D01;H01;V00; 3HK | 18 | 17 | 750 |
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00;D01;H01;V00; 3HK | 18 | 17 | 650 |
5 | 7210408 | Nghệ thuật số | A00;D01;H01;V00; 3HK | 18 | 17 | 650 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15; 3HK | 18 | 17 | 750 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;D01;D15; 3HK | 18 | 17 | 700 |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15; 3HK | 18 | 17 | 700 |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;D01;D15; 3HK | 18 | 17 | 700 |
10 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
12 | 7310401 | Tâm lý học | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
13 | 7310608 | Đông phương học | A01;C00;D01;D15; 3HK | 18 | 17 | 650 |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D15; 3HK | 18 | 18 | 750 |
15 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 750 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 18 | 800 |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 18 | 800 |
18 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 750 |
19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 18 | 700 |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 18 | 650 |
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 18 | 650 |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
23 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
24 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 19 | 650 |
27 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
28 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;C08;D07; 3HK | 18 | 17 | 650 |
31 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 20 | 650 |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 20 | 800 |
33 | 7480202 | An toàn thông tin | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 20 | 650 |
34 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 19 | 650 |
35 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 19 | 800 |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 750 |
37 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
38 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
39 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
40 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
41 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 18 | 700 |
42 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
43 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;B00;C08;D07; 3HK | 18 | 17 | 650 |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C08;D07; 3HK | 18 | 17 | 650 |
45 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
46 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;H01;V00; 3HK | 18 | 17 | 650 |
47 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;B00;C08;D07; 3HK | 18 | 17 | 650 |
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00;D01;H01;V00; 3HK | 18 | 17 | 650 |
49 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
50 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;A01;C01;D01; 3HK | 18 | 17 | 650 |
51 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;B00;C08;D07; 3HK | 18 | 17 | 650 |
52 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C08;D07; 3HK | 18 | 19 | 750 |
53 | 7720201 | Dược học | A00;B00;C08;D07; 3HK | 24 | 21 | 900 |
54 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;C08;D07; 3HK | 20 | 19 | 750 |
55 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;C08;D07; 3HK | 20 | 19 | 750 |
56 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | A00;B00;C08;D07; 3HK | 18 | 17 | 650 |
57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 700 |
58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 700 |
59 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;C00;D01; 3HK | 18 | 17 | 700 |