| STT | Mã ngành | Tên ngành | Mã tổ hợp xét tuyển | Mức điểm nhận hồ sơ |
Điểm trúng tuyển |
|---|---|---|---|---|---|
|
|
7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | 21 |
|
|
7210403 | Thiết kế đồ họa | H01; H02; H06; V00 | 18 | 19 |
|
|
7210404 | Thiết kế thời trang | H01; H02; H06; V00 | 18 | 19 |
|
|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | 18 |
|
|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | 19 |
|
|
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | 18 |
|
|
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | 18 |
|
|
7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | 18 |
|
|
7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 18 | 20 |
|
|
7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | 18 |
|
|
7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D15 | 18 | 18 |
|
|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 19 | 21 |
|
|
7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 19 | 22 |
|
|
7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 19 | 19 |
|
|
7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 20 | 20 |
|
|
7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | 18 |
|
|
7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 18 | 18 |
|
|
7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | 22 |
|
|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | 19 |
|
|
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | 18 |
|
|
7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | 18 |
|
|
7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 18 | 18 |
|
|
7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20 | 20 |
|
|
7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | 20 |
|
|
7480207 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | 21 |
|
|
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 20 | 20 |
|
|
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | 20 |
|
|
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | 19 |
|
|
7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18 | 19 |
|
|
7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 | 18 |
|
|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | 18 |
|
|
7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7580101 | Kiến trúc | A00; D01; H01; V00 | 18 | 19 |
|
|
7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; H01; V00 | 18 | 19 |
|
|
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
|
|
7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | 20 |
|
|
7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 21 | 21 |
|
|
7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | 20 |
|
|
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19 | 20 |
|
|
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | 18 |
|
|
7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | 19 |
|
|
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | 18 |