Ngành học | Mã ngành | Điểm trúng tuyển |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Dược học: - Sản xuất & phát triển thuốc - Dược lâm sàng - Quản lý & cung ứng thuốc |
7720201 |
18 | A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán,Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
Công nghệ thực phẩm: - Công nghệ sau thu hoạch - Công nghệ thực phẩm - Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm - Công nghệ chế biến thủy hải sản |
7540101 |
16 | |
Kỹ thuật môi trường: - Kỹ thuật môi trường - Quản lý tài nguyên & môi trường - Cấp thoát nước & môi trường nước |
7520320 |
16 | |
Công nghệ sinh học: - Công nghệ sinh học nông nghiệp - Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe - Công nghệ sinh học môi trường |
7420201 |
16 | |
Thú y | 7640101 | 16 | |
Kỹ thuật y sinh | 7520212 | 16 |
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 16 | |
Kỹ thuật điện | 7520201 | 16 | |
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 16 | |
Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | 16 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 16 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 16 | |
Công nghệ thông tin: - Mạng máy tính & truyền thông - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin |
7480201 |
17 | |
An toàn thông tin | 7480202 | 16 | |
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 16 | |
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 16 | |
Quản lý xây dựng | 7580302 | 16 | |
Kinh tế xây dựng | 7580301 | 16 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 16 | |
Công nghệ dệt, may | 7540204 | 16 | |
Kế toán: - Kế toán kiểm toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán tài chính |
7340301 |
16 | |
Tài chính - Ngân hàng: - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính ngân hàng - Tài chính thuế - Tài chính bảo hiểm |
7340201 |
16 | |
Tâm lý học | 7310401 | 16 | A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
Marketing: - Marketing tổng hợp - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing |
7340115 |
20 | |
Quản trị kinh doanh: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị nhân sự - Quản trị logistics |
7340101 |
17 | |
Kinh doanh quốc tế: - Thương mại quốc tế - Tài chính quốc tế - Thương mại điện tử |
7340120 |
19 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 16 | |
Quản trị khách sạn | 7810201 | 17 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 16 | |
Luật kinh tế: - Luật kinh doanh - Luật thương mại quốc tế - Luật tài chính ngân hàng |
7380107 |
16 | |
Kiến trúc | 7580101 | 16 | A00 (Toán, Lý, Hóa) D01 (Toán, Văn, Anh) V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 16 | |
Thiết kế thời trang | 7210404 | 16 | V00 (Toán, Lý, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) V02 (Toán, Anh, Vẽ) H02 (Văn, Anh, Vẽ) |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 16 | |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 16 | A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
Đông phương học: - Hàn Quốc học - Nhật Bản học - Trung Quốc học |
7310608 | 16 | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 16 | A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 16 |
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
STT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm
xét tuyển |
1
|
Dược học :
- Sản xuất & phát triển thuốc - Dược lâm sàng - Quản lý & cung ứng thuốc |
7720201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) |
20 |
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
22
|
|||
2
|
Công nghệ thực phẩm:
- Công nghệ sau thu hoạch - Công nghệ thực phẩm - Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm - Công nghệ chế biến thủy hải sản |
7540101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) |
18 |
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
20
|
|||
3
|
Kỹ thuật môi trường:
- Kỹ thuật môi trường - Quản lý tài nguyên & môi trường - Cấp thoát nước & môi trường nước |
7520320
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán , Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
18 |
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
|
20
|
|||
4
|
Công nghệ sinh học:
- Công nghệ sinh học nông nghiệp - Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe - Công nghệ sinh học môi trường |
7420201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
18 |
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
|
19.5
|
|||
5
|
Thú y
|
7640101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán , Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) |
18 |
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
19
|
|||
6
|
Kỹ thuật y sinh
|
7520212
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
21
|
|||
7
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19.5
|
|||
8
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
|||
9
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19.5
|
|||
10
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
|||
11
|
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa
|
7520216
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
21
|
|||
12
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa)
|
18.5
|
|||
13
|
Công nghệ thông tin:
- Mạng máy tính & truyền thông - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin |
7480201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19
|
|||
14
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
20.5
|
|||
15
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
20
|
|||
16
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19
|
|||
17
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C01 (Toán, Văn, Lý) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
|||
18
|
Quản lý xây dựng
|
7580302
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19
|
|||
19
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
22
|
|||
20
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
21
|
|||
21
|
Kế toán:
- Kế toán kiểm toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán tài chính |
7340301
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
|||
22
|
Tài chính - Ngân hàng:
- Tài chính doanh nghiệp - Tài chính ngân hàng - Tài chính thuế - Tài chính bảo hiểm |
7340201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C01 (Toán, Văn, Lý) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
|||
23
|
Tâm lý học
|
7310401
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A00 (Toán, Lý, Hóa)
|
19
|
|||
24
|
Marketing:
- Marketing tổng hợp - Marketing truyền thông - Quản trị Marketing |
7340115
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
|||
25
|
Quản trị kinh doanh:
- Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị nhân sự - Quản trị logistics |
7340101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18.5
|
|||
26
|
Kinh doanh quốc tế:
- Thương mại quốc tế - Tài chính quốc tế - Thương mại điện tử |
7340120
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
C00 (Văn, Sử, Địa)
|
19.5
|
|||
27
|
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
|
7810103
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
|||
28
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
|||
29
|
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
|||
30
|
Luật kinh tế:
- Luật kinh doanh - Luật thương mại quốc tế - Luật tài chính ngân hàng |
7380107
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
|||
31
|
Kiến trúc
|
7580101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
D01 (Toán, Văn, Anh) H01 (Toán, Văn, Vẽ) V00 (Toán, Lý, Vẽ) |
18 |
32
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
D01 (Toán, Văn, Anh) H01 (Toán, Văn, Vẽ) V00 (Toán, Lý, Vẽ) |
18 |
33
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
V02 (Toán, Anh, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) H02 (Văn, Anh, Vẽ) |
18 |
34
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
V02 (Toán, Anh, Vẽ) H01 (Toán, Văn, Vẽ) H02 (Văn, Anh, Vẽ) |
18 |
35
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa) D15 (Văn, Địa, Anh) |
18 |
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
|||
36
|
Đông phương học:
- Hàn Quốc học - Nhật Bản học - Trung Quốc học |
7310608
|
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
|||
37
|
Việt Nam học
|
7310630
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
18 |
38
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
18 |
39
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) |
18 |
40
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
18 |
D14 (Văn, Sử, Anh)
|
18.5
|