
| STT | HỌ VÀ TÊN | SBD | ĐƠN VỊ |
| 1 | Bùi Thị Ngọc Thư | 1317 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 2 | Nguyễn Đức Phong | 0035 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
| 3 | Lê Thị Phượng | 1051 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 4 | Nguyễn Đắc Phương | 1311 | Trường Đại học Huế |
| 5 | Nguyễn Thị Lan Hương | 0395 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 6 | Phạm Vũ Gia Kiệt | 0521 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 7 | Phạm Thu Thảo | 1081 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 8 | Phạm Đức Bền | 0206 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 9 | Phạm Anh Tú | 6465 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 10 | Hoàng Phương Vĩ | 2584 | Trường Đại học Văn Lang |
| 11 | Nguyễn Nhật Hào | 1455 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 12 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 0282 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 13 | Lương Thị Ngọc Mai | 0499 | Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Việt Nam |
| 14 | Bùi Nguyễn Nguyên Phương | 0943 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 15 | Huỳnh Thị Anh Thư | 0709 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 16 | Lê Chí Huynh | 1308 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 17 | Phan Thành Luân | 0565 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 18 | Nguyễn Hoàng Long | 0158 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 19 | Phan Hồng Phúc | 0260 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
| 20 | Huỳnh Thị Xuân Mai | 7371 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 21 | Phạm Nguyễn Minh Thuận | 4488 | Trường Đại học Văn Lang |
| 22 | Nguyễn Thị Lệ Na | 1790 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 23 | Nguyễn Đặng Tâm An | 0254 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 24 | Đỗ Ánh Đình | 3872 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 25 | Nguyễn Phúc Trường | 1389 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 26 | Vỏ Văn Khoan | 1595 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 27 | Vũ Phương Nhung | 5173 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
| 28 | Trần Đức Quân | 0331 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
| 29 | Phạm Như Ý | 0454 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 30 | Vương Hoàng Thiên Qúy | 4389 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
| 31 | Huỳnh Nhật Hào | 0300 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 32 | Hoàng Thị Thanh | 4014 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 33 | Lê Châu Nhi Phụng | 1046 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 34 | Nguyễn Tuấn Anh | 4034 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 35 | Nguyễn Thị Thu Hương | 3413 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
Thí sinh Nguyễn Thị Thu Hương (SBD 3413)
|
Thí sinh Phạm Thu Thảo (SBD 1081)
|
Thí sinh Phạm Anh Tú (SBD 6465)
|
Thí sinh Nguyễn Tuấn Anh (SBD 4034)
|
![]() Thí sinh Bùi Nguyễn Nguyên Phương - 0943 |
![]() Thí sinh Bùi Thị Ngọc Thư - 1317 |
![]() Thí sinh Đỗ Ánh Đình - 3872 |
![]() Thí sinh Hoàng Phương Vĩ - 2584 |
![]() Thí sinh Hoàng Thị Thanh - 4014 |
![]() Thí sinh Huỳnh Nhật Hào - 0300 |
![]() Thí sinh Huỳnh Thị Anh Thư - 0709 |
![]() Thí sinh Huỳnh Thị Xuân Mai - 7371 |
![]() Thí sinh Lê Châu Nhi Phụng - 1046 |
![]() Thí sinh Lê Chí Huynh - 1308 |
![]() Thí sinh Lê Thị Phượng - 1051 |
![]() Thí sinh Lương Thị Ngọc Mai - 0499 |
![]() Thí sinh Nguyễn Đắc Phương - 1311 |
![]() Thí sinh Nguyễn Đặng Tâm An - 0254 |
![]() Thí sinh Nguyễn Đức Phong - 0035 |
![]() Thí sinh Nguyễn Hoàng Long - 0158 |
![]() Thí sinh Nguyễn Nhật Hào - 1455 |
![]() Thí sinh Nguyễn Phúc Trường - 1389 |
![]() Thí sinh Nguyễn Thị Lan Hương - 0395 |
![]() Thí sinh Nguyễn Thị Lệ Na - 1790 |
![]() Thí sinh Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 0282 |
![]() Thí sinh Phạm Đức Bền - 0206 |
![]() Thí sinh Phạm Nguyễn Minh Thuận - 4488 |
![]() Thí sinh Phạm Như Ý - 0454 |
![]() Thí sinh Phạm Vũ Gia Kiệt - 0521 |
![]() Thí sinh Phan Hồng Phúc - 0260 |
![]() Thí sinh Phan Thành Luân - 0565 |
![]() Thí sinh Trần Đức Quân - 0331 |
![]() Thí sinh Vỏ Văn Khoan - 1595 |
![]() Thí sinh Vũ Phương Nhung - 5173 |
![]() Thí sinh Vương Hoàng Thiên Quý - 4389 |
|