Đang cập nhật...
Đáp án tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh MÃ ĐỀ 935
|
1.c |
2.d |
3.a |
4.b |
5.c |
|
6.d |
7.a |
8.b |
9.d |
10.c |
|
11.c |
12.d |
13.a |
14.a |
15.c |
|
16.d |
17.c |
18.c |
19.b |
20.b |
|
21.b |
22.a |
23.a |
24.d |
25.a |
|
26.c |
27.c |
28.c |
29.a |
30.d |
|
31. |
32. |
33. |
34. |
35. |
|
36. |
37. |
38. |
39. |
40. |
Đáp án tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh MÃ ĐỀ 371
|
1.c |
2.a |
3.b |
4.b |
5.a |
|
6.a |
7.a |
8.b |
9.a |
10.c |
|
11.c |
12.d |
13.a |
14.c |
15.d |
|
16.c |
17.a |
18.d |
19.d |
20.a |
|
21.d |
22.b |
23.a |
24.b |
25.b |
|
26.c |
27.b |
28.d |
29.b |
30.d |
|
31. |
32. |
33. |
34. |
35. |
|
36. |
37. |
38. |
39. |
40.
|
Đáp án tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh MÃ ĐỀ 864

|
1.c |
2.b |
3.b |
4.d |
5.c |
|
6.b |
7.c |
8.a |
9.b |
10.a |
|
11.d |
12.c |
13.c |
14.a |
15.d |
|
16.c |
17.a |
18.d |
19.a |
20.d |
|
21.c |
22.c |
23.a |
24.a |
25.d |
|
26.d |
27.d |
28.c |
29.a |
30.d |
|
31. |
32. |
33. |
34. |
35. |
|
36. |
37. |
38. |
39. |
40.
|
|
1.b |
2.c |
3.c |
4.b |
5.c |
|
6.b |
7.c |
8.c |
9.c |
10.d |
|
11.a |
12.b |
13.a |
14.a |
15.d |
|
16.d |
17.c |
18.b |
19.b |
20.d |
|
21.a |
22.c |
23.a |
24.c |
25.d |
|
26.a |
27.a |
28.b |
29.c |
30.c |
|
31. |
32. |
33. |
34. |
35. |
|
36. |
37. |
38. |
39. |
40.
|
|
1.c |
2.c |
3.d |
4.d |
5.d |
|
6.c |
7.a |
8.a |
9.a |
10.b |
|
11.b |
12.b |
13.c |
14.c |
15.b |
|
16.b |
17.a |
18.b |
19.b |
20.d |
|
21.d |
22.a |
23.a |
24.a |
25.d |
|
26.c |
27.d |
28.c |
29.c |
30.c |
|
31. |
32. |
33. |
34. |
35. |
|
36. |
37. |
38. |
39. |
40.
|
![]()


Lịch thi và thời gian làm bài thi tốt nghiệp năm 2014 cụ thể như sau:
|
Ngày |
Buổi |
Môn thi |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề thi |
Giờ bắt đầu làm bài |
|
2/6/2014 |
SÁNG |
Ngữ văn |
120 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
|
CHIỀU |
Vật lí |
60 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 45 |
|
|
Lịch sử |
90 phút |
15 giờ 55 |
16 giờ 00 |
||
|
3/6/2014 |
SÁNG |
Toán |
120 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
|
CHIỀU |
Hóa học |
60 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 45 |
|
|
Địa lí |
90 phút |
15 giờ 55 |
16 giờ 00 |
||
|
4/6/2014 |
SÁNG |
Ngoại ngữ |
60 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 10 |
|
Sinh học |
60 phút |
10 giờ 25
|
Lịch thi và thời gian làm bài thi tốt nghiệp năm 2014 cụ thể như sau:
|
Ngày |
Buổi |
Môn thi |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề thi |
Giờ bắt đầu làm bài |
|
2/6/2014 |
SÁNG |
Ngữ văn |
120 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
|
CHIỀU |
Vật lí |
60 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 45 |
|
|
Lịch sử |
90 phút |
15 giờ 55 |
16 giờ 00 |
||
|
3/6/2014 |
SÁNG |
Toán |
120 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
|
CHIỀU |
Hóa học |
60 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 45 |
|
|
Địa lí |
90 phút |
15 giờ 55 |
16 giờ 00 |
||
|
4/6/2014 |
SÁNG |
Ngoại ngữ |
60 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 10 |
|
Sinh học |
60 phút |
10 giờ 25
|